Kết quả Qarabag vs Standard Sumqayit, 20h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2024
  • Thông tin trận đấu Qarabag vs Standard Sumqayit
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Azersun Arena (Baku)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Azerbaijan 2022-2023 » vòng 10

    • Qarabag vs Standard Sumqayit: Diễn biến chính

    • 59''
        Zoubir A.   Mammadov R.
      0-1
    • 67''
       Sheydayev R.goal
      1-1
    • 71''
        Huseynov B.   Medvedev M.
      1-1
    • 72''
        Vesovic M.   Huseynov A.
      1-1
    • 73''
       Qurbanly M.goal
      2-1
    • 84''
      2-1
        Danicic D.   Todoroski T.
    • 87''
       Sheydayev R. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 87''
       yellow_card
      3-1
    • 87''
      3-1
      yellow_card Aliyev I.
    • Qarabag vs Standard Sumqayit: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 90 Akhundzade N.
      44 Cafarquliyev E.
      55 Huseynov B.
      1 Mahammadaliyev S. (G)
      13 Mustafazada B.
      11 Owusu
      2 Qarayev Q.
      89 Ramazanov A. (G)
      7 Richard
      77 Sheydayev R.
      29 Vesovic M.
      10 Zoubir A.
      Abdullayev A. 7
      Abdullayev E. 24
      Agamaliev M. 32
      Aliyev I. 55
      Baybalayev V. 15
      Chaby F. 30
      Danicic D. 22
      Khachayev M. 17
      Nurmugamet R. 23
      Suleymanly A. 20
      Valiev I. (G) 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Qarabag vs Standard Sumqayit: Số liệu thống kê

    • Qarabag
      Standard Sumqayit
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      1
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      0
    •  
       
    • 79%
      Possession
      21%
    •  
       
    • 80%
      Possession (Half-Time)
      20%
    •  
       
    • 72
      Attack
      36
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      18
    •