Kết quả Hebei China Fortune vs Shijiazhuang Ever Bright, 19h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hebei China Fortune vs Shijiazhuang Ever Bright
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Langfang City Sports Center (Langfang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 21

    • Hebei China Fortune vs Shijiazhuang Ever Bright: Diễn biến chính

    • 35''
      0-2
      penalty_off Taty Maritu O. (Trượt phạt đền)
    • 35''
      0-3
      goal Kante
    • 46''
        Song X.   Liao W.
      0-3
    • 46''
        Yao X.   Zhang Y.
      0-3
    • 46''
       Zhang Junzheyellow_card
      0-3
    • 51''
      0-4
      goal Zang Yifeng (Yang Xiaotian)
    • 53''
      0-4
        Abdusalam S.   Zhukov G.
    • 60''
      0-5
      goal Kante (Yang Xiaotian)
    • 65''
      0-5
        Liu X.   Kante
    • 65''
      0-5
        Ma F.   Taty Maritu O.
    • 74''
        Yuren W.   Gao Huaze
      0-5
    • 74''
        Shipeng Luo   Ren W.
      0-5
    • 79''
      0-5
        Yang Yiming   Wang Peng
    • 79''
      0-5
        Luo Jing   Zang Yifeng
    • 88''
       Shipeng Luoyellow_card
      0-5
    • Hebei China Fortune vs Shijiazhuang Ever Bright: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Chenyu Y.
      42 Gao Y.
      43 Liu R.
      3 Luan H.
      34 Pang Jiajun (G)
      39 Shipeng Luo
      17 Song X.
      33 Yang Y.
      11 Yao X.
      19 Yuren W.
      38 Zhang W.
      45 Zhao Z.
      Abdusalam S. 15
      Cao Haiqing 3
      Han Feng (G) 29
      He Y. 24
      Li Hong 18
      Lin Chuangyi 8
      Liu X. 20
      Luo Jing 12
      Ma F. 27
      Piao Shihao 17
      Yang Yiming 23
      Yang Yun 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kim Jong-Boo
      Sapuric S.
    • Hebei China Fortune vs Shijiazhuang Ever Bright: Số liệu thống kê

    • Hebei China Fortune
      Shijiazhuang Ever Bright
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      10
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 5
      Off Target
      0
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 465
      Pass
      500
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Head Success
      7
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 7
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 15
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      4
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 84
      Attack
      102
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      29
    •