Kết quả Bologna vs Empoli, vòng 7 20h00 ngày 18/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
    Empoli 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Bologna vs Empoli
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Renato Dall'Ara (Bologna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Italia 2022-2023 » vòng 7

    • Bologna vs Empoli: Diễn biến chính

    • 58''
      0-0
        Cambiaghi N.   Satriano M.
    • 65''
      0-0
        Henderson L.   Bajrami N.
    • 65''
      0-0
        Grassi A.   Marin R.
    • 75''
      0-1
      goal Bandinelli F.
    • 79''
        Aebischer M.   Medel G.
      0-1
    • 79''
        Vignato E.   Schouten J.
      0-1
    • 79''
      0-1
        Fazzini J.   Bandinelli F.
    • 79''
      0-1
        Pjaca M.   Haas N.
    • 88''
        Zirkzee J.   Orsolini R.
      0-1
    • 89''
      0-1
      yellow_card Grassi A. (Ngáng chân)
    • 90+2''
       Kasius D. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 90+2''
      0-1
      yellow_card Henderson L. (Lỗi)
    • 90+5''
       Dominguez N. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 90+6''
      0-1
      yellow_card Fazzini J. (Câu giờ)
    • Bologna vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Aebischer M.
      23 Bagnolini N. (G)
      1 Bardi F. (G)
      14 Bonifazi K.
      8 Dominguez N.
      19 Ferguson L.
      33 Kasius D.
      22 Lykogiannis C.
      6 Moro N.
      4 Sosa J.
      55 Vignato E.
      11 Zirkzee J.
      Cacace L. 3
      Cambiaghi N. 28
      Degli Innocenti D. 20
      De Winter K. 6
      Ekong E. 17
      Fazzini J. 21
      Grassi A. 5
      Henderson L. 8
      Perisan S. (G) 1
      Pjaca M. 14
      Ujkani S. (G) 22
      Walukiewicz S. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Motta T.
      Zanetti P.
    • Bologna vs Empoli: Số liệu thống kê

    • Bologna
      Empoli
    • 5
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 396
      Pass
      253
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      66%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      18
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 6
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 108
      Attack
      84
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      45
    •