Kết quả Midtjylland vs Sturm Graz, 00h45 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Midtjylland vs Sturm Graz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: MCH Arena (Herning)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Midtjylland vs Sturm Graz: Diễn biến chính

    • 30''
      1-0
      yellow_card Kiteishvili O. (Phi thể thao)
    • 33''
      1-0
      yellow_card Dante A. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      1-0
        Emegha E.   Boving W.
    • 46''
      1-0
        Schnegg D.   Dante A.
    • 56''
      1-0
      yellow_card Schnegg D. (Lỗi thô bạo)
    • 66''
        Byskov V.   Chilufya E.
      1-0
    • 66''
        Dyhr N.   Paulinho
      1-0
    • 66''
        Sorensen O.   Evander
      1-0
    • 72''
       Dreyer A. (Isaksen G.)goal
      2-0
    • 74''
      2-0
        Jantscher J.   Ajeti Al.
    • 80''
      2-0
        Sarkaria M.   Kiteishvili O.
    • 80''
      2-0
        Borkovic A.   Affengruber D.
    • 88''
       Sviatchenko E. (Phi thể thao)yellow_card
      2-0
    • 88''
      2-0
      yellow_card Emegha E. (Phi thể thao)
    • 89''
        Juninho   Sviatchenko E.
      2-0
    • 90+1''
        Christensen G.   Dreyer A.
      2-0
    • 90+4''
       Olsson K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • Midtjylland vs Sturm Graz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Byskov V.
      35 Charles
      63 Christensen G.
      44 Dyhr N.
      4 Gartenmann S.
      73 Juninho
      9 Kaba S.
      16 Olafsson E. (G)
      7 Sisto P.
      24 Sorensen O.
      17 Thychosen M.
      30 Ugboh M. (G)
      Borkovic A. 6
      Demaku V. 17
      Emegha E. 20
      Fuseini M. 29
      Giuliani C. (G) 41
      Hierlander S. 25
      Ingolitsch S. 24
      Jantscher J. 13
      Oroz D. 18
      Sarkaria M. 11
      Schnegg D. 28
      Schutzenauer T. (G) 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Capellas A.
      Ilzer C.
    • Midtjylland vs Sturm Graz: Số liệu thống kê

    • Midtjylland
      Sturm Graz
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 7
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 339
      Pass
      407
    •  
       
    • 65%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 19
      Heads
      13
    •  
       
    • 8
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 16
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 15
      Intercept
      8
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 93
      Attack
      98
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      39
    •