Kết quả Ajka vs Dorogi, vòng 18 23h00 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

  • Ajka 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2024
    Dorogi 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Ajka vs Dorogi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ajka Sportcentrum (Ajka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Hungary 2022-2023 » vòng 18

    • Ajka vs Dorogi: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Szerencsi M.   Vigh A.
    • 48''
       Sejben V.yellow_card
      0-0
    • 53''
      0-0
      yellow_card Karasz K.
    • 62''
       Csemer G.yellow_card
      0-0
    • 65''
        Toth G.   Tajthy T.
      0-0
    • 65''
        Dragoner F.   Gaal B.
      0-0
    • 65''
        Berzsenyi K.   Doncsecz L.
      0-0
    • 70''
      0-0
      yellow_card Keresztes K.
    • 83''
      0-0
      yellow_card Kovacs O.
    • 86''
       Kovacs N.goal
      1-0
    • Ajka vs Dorogi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Balogh M. (G)
      8 Berzsenyi K.
      7 Dragoner F.
      33 Fodor P.
      17 Gorgenyi D.
      28 Molnar M.
      30 Nagy B.
      11 Presinger A.
      15 Szabo B.
      34 Tar Z.
      20 Toth G.
      10 Vogyicska B.
      Albert A. 9
      Berko A. 13
      Ferko M. 19
      Gyuracz A. 5
      Magyari S. 11
      Molnar Z. (G) 31
      Nagyhazi D. 3
      Paudits P. 99
      Pohner Z. 14
      Szerencsi M. 66
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ajka vs Dorogi: Số liệu thống kê

    • Ajka
      Dorogi
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 99
      Attack
      71
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      59
    •