Kết quả Alianza Atletico vs Alianza Lima, 01h15 ngày 28/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Alianza Atletico vs Alianza Lima
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Campeones del 36 (Sullana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Peru 2022 » vòng Apertura

    • Alianza Atletico vs Alianza Lima: Diễn biến chính

    • 24''
       Arias Fierro S. D.yellow_card
      0-1
    • 32''
       Ruiz K.goal
      1-1
    • 44''
       Aguirre J. (Arias Fierro S. D.)goal
      2-1
    • 45+1''
       Ganoza M.yellow_card
      2-1
    • 46''
        Correa Flores C. A.   Canela Torres J. J.
      2-1
    • 46''
      2-1
        Cornejo M.   Valenzuela O.
    • 49''
      2-1
      yellow_card Barcos H.
    • 50''
      2-2
      goal Rodriguez A. (Vilchez Y.)
    • 51''
       Correa Flores C. A.goal
      3-2
    • 56''
       Ruiz K.yellow_card
      3-2
    • 62''
      3-2
        Rodriguez A.   Rodriguez A.
    • 62''
      3-2
        Benavente C.   Lavandeira Hernandez P.
    • 63''
      3-2
        Leiton D.   Mora O.
    • 66''
        Palomino K.   Torres R.
      3-2
    • 67''
        Lojas J.   Valverde M.
      3-2
    • 73''
      3-2
      yellow_card Ramos C.
    • 76''
      3-2
        Aguirre W.   Ramos C.
    • 80''
        Arismendi J.   Arias Fierro S. D.
      3-2
    • 80''
        Fernandez F.   Ganoza M.
      3-2
    • 90+2''
      3-2
      yellow_card Benavente C.
    • 90+2''
       Arismendi J.yellow_card
      3-2
    • 90+8''
       Palomino K.goal
      4-2
    • Alianza Atletico vs Alianza Lima: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Arismendi J.
      9 Conde J.
      8 Correa Flores C. A.
      17 Fernandez F.
      13 Lojas J.
      25 Ortiz C.
      11 Palomino K.
      Aguirre W. 15
      Benavente C. 14
      Cornejo M. 8
      Fuentes A. 20
      Leiton D. 29
      Rodriguez A. 93
      Saravia F. (G) 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Viera M.
      Bustos C.
    • Alianza Atletico vs Alianza Lima: Số liệu thống kê

    • Alianza Atletico
      Alianza Lima
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 16
      Shots
      7
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 35%
      Possession
      65%
    •  
       
    • 41%
      Possession (HT)
      59%
    •  
       
    • 271
      Pass
      491
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 15
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 10
      Intercept
      5
    •  
       
    • 78
      Attack
      136
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      87
    •