Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Sao Paulo, 07h30 ngày 02/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bán kết
    Mùa giải (Season): 2023
    Sao Paulo 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Sao Paulo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio Antonio Accioly (Goiânia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Nam Mỹ 2022 » vòng Bán kết

    • Atletico Clube Goianiense vs Sao Paulo: Diễn biến chính

    • 28''
       Wanderson (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 32''
      1-1
      yellow_card Igor Gomes (Kéo áo)
    • 40''
      1-1
      two_yellows Igor Gomes (Ngáng chân)
    • 45''
      1-1
        Santos W.   Reinaldo
    • 45''
      1-1
        Patrick   Ferraresi N.
    • 45+2''
       Dudu (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 46''
        Hayner   Dudu
      1-1
    • 46''
        Shaylon   Baralhas
      1-1
    • 52''
       Edson Fernando (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 56''
       Shaylongoal
      2-1
    • 60''
      2-1
        Guilherme M.   Luciano
    • 60''
      2-1
        Gabriel Falcao   Pablo Maia
    • 66''
        Arthur Henrique   Jefferson
      2-1
    • 70''
      2-1
      yellow_card Gabriel Falcao (Ngáng chân)
    • 72''
        Leo Pereira   Wellington Rato
      2-1
    • 78''
       Leo Pereira (Arthur Henrique)goal
      3-1
    • 79''
      3-1
        Alisson   Rodrigo Nestor
    • 80''
       Shaylon (Kéo áo)yellow_card
      3-1
    • 84''
      3-1
      yellow_card Igor Vinicius (Ngáng chân)
    • 85''
        Rhaldney   Edson Fernando
      3-1
    • Atletico Clube Goianiense vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Airton
      6 Arthur Henrique
      22 Diego Loureiro (G)
      13 Hayner
      11 Leo Pereira
      15 Lucas Gazal
      30 Peglow
      19 Rhaldney
      21 Ricardinho
      7 Shaylon
      Alisson 12
      Bustos N. 39
      Colorado A. 20
      Eder 23
      Felipe Alves (G) 1
      Gabriel Falcao 15
      Galoppo G. 21
      Guilherme M. 45
      Luizao 32
      Patrick 3
      Rafinha 13
      Santos W. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Baptista E.
      Ceni R.
    • Atletico Clube Goianiense vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

    • Atletico Clube Goianiense
      Sao Paulo
    • 0
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 6
      Shots
      2
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      1
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 507
      Pass
      418
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 12
      Head Success
      8
    •  
       
    • 7
      Tackles
      14
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 14
      Intercept
      3
    •  
       
    • 91
      Attack
      96
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      49
    •