Kết quả CA Huracan vs River Plate, 07h00 ngày 04/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu CA Huracan vs River Plate
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Tomás Adolfo Duco (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • CA Huracan vs River Plate: Diễn biến chính

    • 30''
      0-0
      red_card Maidana J.
    • 33''
      0-0
        Martinez H.   Quintero J.
    • 37''
       Galvan J.goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Paradela J.   Pochettino T.
    • 46''
      1-0
        Barco E.   Simon S.
    • 57''
       Fattori F.yellow_card
      1-0
    • 59''
        Gudino G.   Gauto J.
      1-0
    • 60''
      1-0
        Alvarez J.   Beltran L.
    • 63''
       Cristaldo F. (Gudino G.)goal
      2-0
    • 69''
      2-1
      goal Gonzalez L. (Martinez H.)
    • 71''
       Cristaldo F. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 79''
        Moya S.   Galvan J.
      3-1
    • 79''
        Cabral R.   Garre B.
      3-1
    • 87''
       Soto G.yellow_card
      3-1
    • 88''
        Benitez A. G.   Hezze S.
      3-1
    • 88''
        Luna E.   Coccaro M.
      3-1
    • 90+3''
      3-2
      goal Alvarez J. (Paradela J.)
    • CA Huracan vs River Plate: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Benitez A. G.
      16 Cabral R.
      3 Carrizo L.
      9 Cordero N.
      27 Ferrario R. (G)
      18 Gudino G.
      36 Luna E.
      30 Mercado Carrizo D. A.
      28 Moya S.
      35 Pizarro P.
      4 Quilez I.
      Alvarez J. 9
      Barco E. 21
      Centurion E. (G) 33
      Fernandez E. 13
      Mammana E. 23
      Martinez H. 6
      Paradela J. 26
      Pinola J. 22
      Romero B. 19
      Suarez M. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dabove D.
      Gallardo M.
    • CA Huracan vs River Plate: Số liệu thống kê

    • CA Huracan
      River Plate
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 45%
      Possession
      55%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 306
      Pass
      378
    •  
       
    • 65%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 40
      Heads
      40
    •  
       
    • 25
      Head Success
      15
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 19
      Tackles
      27
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      19
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      27
    •  
       
    • 14
      Intercept
      16
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 110
      Attack
      114
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      40
    •