Kết quả Celta Vigo vs Cadiz, vòng 4 02h00 ngày 03/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
    Cadiz 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Cadiz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Balaídos (Vigo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 4

    • Celta Vigo vs Cadiz: Diễn biến chính

    • 46''
        Larsen J.   Perez C.
      0-0
    • 56''
       Aspas I. (Veiga G.)goal
      1-0
    • 62''
       Rodriguez O. (Larsen J.)goal
      2-0
    • 63''
      2-0
        Perez L.   Lozano C.
    • 63''
      2-0
        Sobrino R.   Alejo I.
    • 63''
      2-0
        Bongonda T.   San Emeterio F.
    • 67''
        Solari A.   Rodriguez O.
      2-0
    • 74''
      2-0
        Gimenez A.   Blanco A.
    • 74''
      2-0
        Fernandez A.   Ocampo B.
    • 75''
       Aspas I. (Cervi F.)goal
      3-0
    • 78''
       Larsen J. (Lỗi)yellow_card
      3-0
    • 82''
        Mingueza O.   Mallo H.
      3-0
    • 83''
        de la Torre L.   Beltran F.
      3-0
    • 90+1''
      3-0
      yellow_card Zaldua J. (Ngáng chân)
    • Celta Vigo vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 de la Torre L.
      26 Dominguez C.
      32 Fran Lopez
      18 Larsen J.
      3 Mingueza O.
      29 Rodriguez M.
      21 Solari A.
      19 Swedberg W.
      20 Vazquez K.
      28 Veiga G.
      13 Villar I. (G)
      Arzamendia S. 21
      Bongonda T. 10
      Cala J. 16
      Carcelen I. 20
      Fali 3
      Fernandez A. 8
      Gil D. (G) 13
      Gimenez A. 19
      Jose Mari 6
      Negredo A. 18
      Perez L. 15
      Sobrino R. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Coudet E.
      Sergio
    • Celta Vigo vs Cadiz: Số liệu thống kê

    • Celta Vigo
      Cadiz
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 24
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 531
      Pass
      382
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      23
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 10
      Head Success
      16
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      18
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 7
      Intercept
      9
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 100
      Attack
      111
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      39
    •