Kết quả Club Atletico Sarmiento vs San Lorenzo, 07h30 ngày 09/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Club Atletico Sarmiento vs San Lorenzo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Eva Peron (Junin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Club Atletico Sarmiento vs San Lorenzo: Diễn biến chính

    • 36''
      1-0
      yellow_card Gattoni F.
    • 45+1''
       Mancilla H.yellow_card
      1-0
    • 55''
        Quiroga S.   Arismendi J.
      1-0
    • 61''
       Toledo J.yellow_card
      1-0
    • 66''
      1-0
        Ortigoza N.   Fernandez N.
    • 67''
      1-0
      two_yellows Gattoni F.
    • 69''
        Paradela F.   Brea
      1-0
    • 69''
        Guanini M.   Rasmussen F.
      1-0
    • 69''
        Lopez L.   Toledo J.
      1-0
    • 76''
      1-0
      yellow_card Gordillo Y.
    • 79''
      1-0
        Barrios N.   Braida M.
    • 80''
       Torres J. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 81''
        Vismara F.   Mancilla H.
      2-0
    • 90+2''
       Andueza F.yellow_card
      2-0
    • 90+8''
       Vismara F.yellow_card
      2-0
    • 90+8''
      2-0
        Garcia E.   Centurion R.
    • 90+9''
      2-1
      goal Ortigoza N. (Phạt đền)
    • Club Atletico Sarmiento vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 99 Cabrera J.
      5 Chicco J.
      33 Diaz G.
      14 Gallardo D.
      15 Garcia M.
      19 Gondou L.
      22 Guanini M.
      7 Lopez L.
      11 Nunez G.
      39 Paradela F.
      10 Quiroga S.
      6 Vismara F.
      Barrios N. 28
      Batalla A. (G) 13
      Donatti A. 2
      Flores F. 32
      Garcia E. 45
      Hausch A. 19
      Herrera E. 57
      Leguizamon I. 41
      Ortigoza N. 20
      Perruzzi F. 50
      Rosane S. 38
      Silva T. 46
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Damonte I.
      Troglio P.
    • Club Atletico Sarmiento vs San Lorenzo: Số liệu thống kê

    • Club Atletico Sarmiento
      San Lorenzo
    • 3
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      10
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 40%
      Possession (HT)
      60%
    •  
       
    • 200
      Pass
      433
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 16
      Head Success
      19
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 13
      Tackles
      18
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Intercept
      1
    •  
       
    • 79
      Attack
      106
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      86
    •