Kết quả Estudiantes La Plata vs Boca Juniors, 07h30 ngày 14/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Jorge Luis Hirschi (La Plata)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Diễn biến chính

    • 18''
        Marinelli A.   Boselli M.
      0-0
    • 25''
      0-0
        Zambrano C.   Izquierdoz C.
    • 41''
      0-0
      yellow_card Fabra F.
    • 43''
       Diaz L. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 43''
      0-0
      yellow_card Advincula L.
    • 45''
       Morel J.yellow_card
      0-0
    • 46''
        Rodriguez J.   Castro M.
      0-0
    • 50''
      0-0
      yellow_card Rojo M.
    • 54''
      0-1
      goal Advincula L. (Villa S.)
    • 62''
        Spetale A.   Morel J.
      0-1
    • 68''
      0-1
      yellow_card Fernandez G.
    • 80''
        Toledo H.   Pellegrini M.
      0-1
    • 80''
        Orosco B.   Zuqui F.
      0-1
    • 82''
      0-1
        Vega G.   Ramirez J.
    • 85''
      0-1
        Orsini N.   Vazquez L.
    • 85''
      0-1
        Zeballos E.   Molinas A.
    • 86''
      0-1
        Campuzano J.   Medina C.
    • 89''
      0-1
      yellow_card Orsini N.
    • Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Beltran E.
      25 Kociubinski B.
      15 Lattanzio C.
      37 Marinelli A.
      18 Noguera F.
      32 Orosco B.
      19 Palavecino N.
      1 Pourtau J. (G)
      31 Ramirez R.
      30 Rodriguez J.
      16 Spetale A.
      14 Toledo H.
      Avila G. 25
      Briasco N. 29
      Campuzano J. 21
      Figal J. 4
      Garcia J. (G) 13
      Orsini N. 27
      Rolon E. 14
      Salvio E. 10
      Sandez A. 3
      Vega G. 35
      Zambrano C. 5
      Zeballos E. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zielinski R.
      Battaglia S.
    • Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Số liệu thống kê

    • Estudiantes La Plata
      Boca Juniors
    • 1
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (HT)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 8
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      8
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 34%
      Possession
      66%
    •  
       
    • 35%
      Possession (HT)
      65%
    •  
       
    • 224
      Pass
      435
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 18
      Head Success
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 13
      Intercept
      10
    •  
       
    • 67
      Attack
      79
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      64
    •