Kết quả Estudiantes La Plata vs Fortaleza, 07h30 ngày 08/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 1/8
    Mùa giải (Season): 2023
    Fortaleza 4 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Fortaleza
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Jorge Luis Hirschi (La Plata)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Nam Mỹ 2022 » vòng 1/8

    • Estudiantes La Plata vs Fortaleza: Diễn biến chính

    • 21''
      1-0
      red_card Yago Pikachu (Lỗi thô bạo)
    • 45+4''
       Zuqui F. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 45+5''
        Zapiola F.   Boselli M.
      1-0
    • 47''
       Castro M. (Mas E.)goal
      2-0
    • 53''
      2-0
        Ronald   Hercules
    • 53''
      2-0
        Matheus Vargas   Lucas Lima
    • 57''
       Zapiola F.goal
      3-0
    • 60''
      3-0
      yellow_card Moises (Ngáng chân)
    • 62''
      3-0
        Igor Torres   Silvio Romero
    • 62''
      3-0
        Romarinho   Moises
    • 63''
      3-0
      yellow_card Welison J. (Lỗi)
    • 79''
        Rollheiser B.   Zuqui F.
      3-0
    • 79''
        Piatti P.   Castro M.
      3-0
    • 80''
      3-0
        Jussa   Welison J.
    • 81''
      3-0
      yellow_card Romarinho (Lỗi)
    • 83''
       Noguera F. (Ngáng chân)yellow_card
      3-0
    • 84''
        Morel J.   Rodriguez J.
      3-0
    • 85''
        Pellegrino M.   Diaz L.
      3-0
    • Estudiantes La Plata vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Heredia L.
      15 Lattanzio C.
      5 Morel J.
      32 Orosco B.
      28 Pellegrino M.
      31 Piatti P.
      23 Pineiro G. A.
      1 Pourtau J. (G)
      10 Rollheiser B.
      14 Toledo H.
      13 Valdez B.
      22 Zapiola F.
      David 19
      Depietri V. 34
      Felipe 15
      Fernando M. (G) 16
      Guerra Candido Wach V. R. 40
      Habraao 28
      Igor Torres 27
      Jussa 8
      Lucas Crispim 10
      Matheus Vargas 20
      Romarinho 11
      Ronald 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Zielinski R.
      Vojvoda J. P.
    • Estudiantes La Plata vs Fortaleza: Số liệu thống kê

    • Estudiantes La Plata
      Fortaleza
    • 7
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      1
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 475
      Pass
      321
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 6
      Offsides
      4
    •  
       
    • 16
      Head Success
      9
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 16
      Tackles
      15
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      17
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Intercept
      17
    •  
       
    • 109
      Attack
      76
    •  
       
    • 80
      Dangerous Attack
      34
    •