Kết quả Fulham vs Leeds United, vòng 32 21h00 ngày 22/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Fulham 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Fulham vs Leeds United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Craven Cottage (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 32

    • Fulham vs Leeds United: Diễn biến chính

    • 58''
       Wilson H.goal
      1-0
    • 62''
      1-0
      yellow_card Wober M. (Ngáng chân)
    • 65''
      1-0
        Sinisterra L.   Aaronson B.
    • 65''
      1-0
        Bamford P.   Rodrigo
    • 67''
      1-0
      yellow_card Cooper L. (Lỗi thô bạo)
    • 72''
       Pereira A.goal
      2-0
    • 79''
      2-1
      own_goal Palhinha J. (Phản lưới)
    • 80''
      2-1
        Gnonto W.   Harrison J.
    • 80''
      2-1
        Forshaw A.   McKennie W.
    • 82''
        Carlos Vinicius   Reid B.
      2-1
    • 82''
        Lukic S.   Reed H.
      2-1
    • 86''
        Solomon M.   Wilson H.
      2-1
    • 86''
        Cairney T.   Pereira A.
      2-1
    • 90+4''
      2-1
      yellow_card Roca M. (Ngáng chân)
    • 90+4''
        Kebano N.   Willian
      2-1
    • Fulham vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Cairney T.
      30 Carlos Vinicius
      31 Diop I.
      5 Duffy S.
      7 Kebano N.
      28 Lukic S.
      1 Rodak M. (G)
      12 Soares C.
      11 Solomon M.
      Ayling L. 2
      Bamford P. 9
      Firpo J. 3
      Forshaw A. 4
      Gnonto W. 29
      Robles J. (G) 22
      Rutter G. 24
      Sinisterra L. 23
      Struijk P. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Silva M.
      Gracia J.
    • Fulham vs Leeds United: Số liệu thống kê

    • Fulham
      Leeds United
    • 8
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 373
      Pass
      385
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 5
      Offsides
      2
    •  
       
    • 30
      Heads
      46
    •  
       
    • 16
      Head Success
      22
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 18
      Tackles
      24
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 9
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 90
      Attack
      103
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      40
    •