Kết quả Hà Lan vs Ecuador, vòng Bảng 23h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Hà Lan vs Ecuador
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Khalifa International Stadium (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Hà Lan vs Ecuador: Diễn biến chính

    • 49''
      1-1
      goal Valencia E.
    • 57''
      1-1
      yellow_card Mendez J. (Ngáng chân)
    • 69''
        Berghuis S.   Klaassen D.
      1-1
    • 74''
      1-1
        Sarmiento J.   Estrada M.
    • 79''
        Weghorst W.   Gakpo C.
      1-1
    • 80''
        De Roon M.   Koopmeiners T.
      1-1
    • 90''
      1-1
        Ibarra R.   Plata G.
    • 90''
      1-1
        Rodriguez K.   Valencia E.
    • Hà Lan vs Ecuador: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Berghuis S.
      13 Bijlow J. (G)
      9 de Jong L.
      3 de Ligt M.
      10 Depay M.
      15 De Roon M.
      6 de Vrij S.
      26 Frimpong J.
      18 Janssen V.
      12 Lang N.
      16 Malacia T.
      1 Pasveer R. (G)
      25 Simons X.
      24 Taylor K.
      19 Weghorst W.
      Arreaga X. 14
      Cifuentes J. 5
      Dominguez A. (G) 22
      Franco A. 21
      Gruezo C. 8
      Ibarra R. 10
      Mena A. 15
      Pacho W. 6
      Palacios D. 18
      Preciado E. 9
      Ramirez M. (G) 12
      Reasco D. 24
      Robert Arboleda 4
      Rodriguez K. 26
      Sarmiento J. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Gaal L.
      Alfaro G.
    • Hà Lan vs Ecuador: Số liệu thống kê

    • Hà Lan
      Ecuador
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 2
      Shots
      15
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      7
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 506
      Pass
      412
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 35
      Heads
      35
    •  
       
    • 19
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 25
      Tackles
      16
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      3
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 9
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 100
      Attack
      100
    •  
       
    • 27
      Dangerous Attack
      34
    •