Kết quả Luxembourg vs Lítva, vòng Ligue C 01h45 ngày 26/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue C / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
    Lítva 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Luxembourg vs Lítva
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de Luxembourg (Luxembourg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue C

    • Luxembourg vs Lítva: Diễn biến chính

    • 34''
      0-0
      yellow_card Slivka V.
    • 43''
      0-0
        Zebrauskas N.   Barauskas D.
    • 51''
      0-0
      yellow_card Golubickas P.
    • 65''
      0-0
      yellow_card Cernych F.
    • 71''
      0-0
        Dolznikov A.   Golubickas P.
    • 78''
       Barreiro L.yellow_card
      0-0
    • 78''
      0-0
        Mikoliunas S.   Baravykas R.
    • 78''
      0-0
        Kalinauskas T.   Slivka V.
    • 79''
        Gerson L.   Thill V.
      0-0
    • 88''
       Rodrigues G. (Barreiro L.)goal
      1-0
    • 89''
       Rodrigues G.yellow_card
      1-0
    • 90''
        Rupil T.   Borges Sanches Y.
      1-0
    • 90''
        Bohnert F.   Martins M.
      1-0
    • 90+3''
       Bohnert F.yellow_card
      1-0
    • 90+6''
        Pimentel D.   Thill S.
      1-0
    • Luxembourg vs Lítva: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Bohnert F.
      5 Curci A.
      14 Deville M.
      7 Gerson L.
      23 Latik E. (G)
      3 Mahmutovic E.
      13 Omosanya M.
      15 Pimentel D.
      20 Rupil T.
      12 Schon R. (G)
      19 Skenderovic A.
      8 Veiga E.
      Dolznikov A. 7
      Dovydaitis D. 9
      Gertmonas E. (G) 12
      Kalinauskas T. 19
      Megelaitis L. 15
      Mikoliunas S. 13
      Milasius T. 5
      Plukas I. (G) 16
      Tutyskinas A. 3
      Zebrauskas N. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Holtz L.
      Breu R.
    • Luxembourg vs Lítva: Số liệu thống kê

    • Luxembourg
      Lítva
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 408
      Pass
      395
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 6
      Offsides
      0
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 12
      Head Success
      8
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 7
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 6
      Intercept
      17
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 9
      Attack
      21
    •  
       
    • 3
      Dangerous Attack
      6
    •