Kết quả Nữ Romania vs Nữ Thụy Sỹ, 22h45 ngày 8/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Romania vs Nữ Thụy Sỹ
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2021-2022 » vòng Bảng

    • Nữ Romania vs Nữ Thụy Sỹ: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Mäendly S.   Sow C.
    • 59''
        Rus L.   Marcu C.
      1-0
    • 59''
        Ambrus B.   Ciolacu M.
      1-0
    • 61''
      1-0
        Reuteler G.   Folmli S.
    • 61''
      1-0
        Terchoun M.   Lehmann A.
    • 71''
        Goder B.   Meluta T.
      1-0
    • 77''
      1-0
        Kiwic R.   Aigbogun E.
    • 77''
      1-1
      goal Kiwic R.
    • 78''
      1-1
        Mauron S.   Walti L.
    • Nữ Romania vs Nữ Thụy Sỹ: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Ambrus B.
      18 Batea M.
      23 Boanda L. (G)
      12 Ceasar C. (G)
      13 Gered E.
      15 Goder B.
      14 Herczeg A.
      9 Rus L.
      16 Sandu B.
      7 Tatar M.
      3 Tunoaia A.
      21 Vladulescu A. M.
      Buhler L. 15
      Friedli S. (G) 12
      Humm F. 20
      Kiwic R. 14
      Mäendly S. 7
      Mauron S. 22
      Megroz N. 3
      Peng L. (G) 21
      Reuteler G. 6
      Rinast R. 4
      Terchoun M. 10
      Touon E. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Romania vs Nữ Thụy Sỹ: Số liệu thống kê

    • Nữ Romania
      Nữ Thụy Sỹ
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 4
      Shots
      21
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      14
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 34%
      Possession (HT)
      66%
    •  
       
    • 74
      Attack
      116
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      91
    •