Kết quả Qabala vs Standard Sumqayit, 20h00 ngày 17/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Qabala 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Qabala vs Standard Sumqayit
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gabala City Stadium (Gabala)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Azerbaijan 2022-2023 » vòng 7

    • Qabala vs Standard Sumqayit: Diễn biến chính

    • 33''
      1-0
        Abdullazada R.   Aganspahic A.
    • 74''
      1-0
        Chaby F.   Khachayev M.
    • 74''
      1-0
        Aliyev I.   Isgandarli V.
    • 76''
        Muradov R.   Silva F.
      1-0
    • 84''
       Muradov R.red_card
      1-0
    • 85''
      1-0
      yellow_card Abdullazade S.
    • 85''
       Alimi I.yellow_card
      1-0
    • 90+3''
       Agayev S.yellow_card
      1-0
    • 90+5''
      1-0
      yellow_card 
    • 90+6''
       yellow_card
      1-0
    • Qabala vs Standard Sumqayit: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Abu Akel F.
      13 Atangana C. (G)
      14 Isgandarov U.
      7 Muradov R.
      33 Mursalov H.
      77 Safarov E.
      8 Stryzhak A.
      36 Sultanov E. (G)
      Abdullayev E. 24
      Abdullazada R. 11
      Ahmadzada N. 21
      Aliyev I. 55
      Baybalayev V. 15
      Chaby F. 30
      Danicic D. 22
      Huseynov V. 3
      Nurmugamet R. 23
      Qocayev A. (G) 56
      Valiev I. (G) 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Qabala vs Standard Sumqayit: Số liệu thống kê

    • Qabala
      Standard Sumqayit