Kết quả Qarabag vs Freiburg, vòng Bảng 00h45 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Qarabag 4 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Qarabag vs Freiburg
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tofiq Bahramov Stadium (Baku)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Qarabag vs Freiburg: Diễn biến chính

    • 34''
      0-1
      yellow_card Schade K. (Ngáng chân)
    • 46''
      0-1
        Kubler L.   Gunter C.
    • 48''
       Jankovic M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 55''
       Kady (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 62''
       Medina K. (Ngáng chân)red_card
      0-1
    • 62''
      0-1
        Sallai R.   Schade K.
    • 63''
        Medvedev M.   Sheydayev R.
      0-1
    • 64''
      0-1
      yellow_card Keitel Y. (Lỗi thô bạo)
    • 72''
      0-1
        Jeong Woo-Yeong   Weisshaupt N.
    • 72''
      0-1
        Ginter M.   Siquet H.
    • 74''
      0-1
      yellow_card Schlotterbeck K. (Lỗi thô bạo)
    • 84''
      0-1
        Grifo V.   Holer L.
    • 88''
        Qurbanly M.   Richard
      0-1
    • 88''
        Bayramov T.   Cafarquliyev E.
      0-1
    • 88''
        Romao J.   Jankovic M.
      0-1
    • 88''
        Huseynov A.   Vesovic M.
      0-1
    • 90+2''
       Owusu (Bayramov T.)goal
      1-1
    • 90+4''
       Romao J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • Qarabag vs Freiburg: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 90 Akhundzade N.
      27 Bayramov T.
      23 Gugeshashvili L. (G)
      30 Huseynov A.
      55 Huseynov B.
      18 Ibrahimli I.
      4 Mammadov R.
      5 Medvedev M.
      2 Qarayev Q.
      22 Qurbanly M.
      89 Ramazanov A. (G)
      6 Romao J.
      Doan R. 42
      Eggestein M. 8
      Flekken M. (G) 26
      Ginter M. 28
      Gregoritsch M. 38
      Grifo V. 32
      Hofler N. 27
      Jeong Woo-Yeong 29
      Kubler L. 17
      Lienhart P. 3
      Sallai R. 22
      Uphoff B. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gurbanov G.
      Streich C.
    • Qarabag vs Freiburg: Số liệu thống kê

    • Qarabag
      Freiburg
    • 9
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 423
      Pass
      351
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 6
      Offsides
      3
    •  
       
    • 21
      Heads
      31
    •  
       
    • 12
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 10
      Tackles
      31
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      31
    •  
       
    • 8
      Intercept
      13
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 109
      Attack
      90
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      29
    •