Kết quả Villarreal vs Hajduk Split, 01h45 ngày 19/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Play Off
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Hajduk Split
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadi Ciutat de València (Valencia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Play Off

    • Villarreal vs Hajduk Split: Diễn biến chính

    • 14''
       Morales J. L. (Pedraza A.)goal
      1-1
    • 19''
       Livaja M. (Phản lưới)own_goal
      2-1
    • 32''
       Baena A. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 35''
      2-1
      yellow_card Sahiti E. (Lỗi thô bạo)
    • 36''
       Morales J. L. (Chukwueze S.)goal
      3-1
    • 45+1''
       Moreno G. (Morales J. L.)goal
      4-1
    • 61''
        Lo Celso G.   Moreno G.
      4-1
    • 61''
        Torres P.   Pedraza A.
      4-1
    • 61''
        Kiko   De La Fuente A.
      4-1
    • 61''
        Parejo D.   Morlanes M.
      4-1
    • 70''
      4-1
        Lovrencsics G.   Mikanovic D.
    • 70''
      4-1
        Mlakar J.   Sahiti E.
    • 72''
      4-1
      yellow_card Awaziem C. (Impeding)
    • 73''
        Jackson N.   Morales J. L.
      4-1
    • 79''
      4-1
        Kalinic N.   Livaja M.
    • 79''
      4-1
        Fossati M.   Elez J.
    • 82''
       Mandi A. (Cùi trỏ)yellow_card
      4-1
    • 85''
      4-1
        Atanasov J.   Kalinic N.
    • 85''
      4-2
      goal Fossati M. (Phạt đền)
    • 90+4''
      4-2
      yellow_card Lovrencsics G. (Ngáng chân)
    • Villarreal vs Hajduk Split: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Albiol R.
      31 Alvarez I. (G)
      28 Garcia C.
      26 Jackson N.
      2 Kiko
      17 Lo Celso G.
      10 Parejo D.
      21 Pino Y.
      13 Rulli G. (G)
      36 Tasende D.
      4 Torres P.
      Atanasov J. 20
      Colina D. 3
      Cubelic I. 88
      Dimitrov K. 15
      Fossati M. 6
      Kalinic N. 9
      Lovrencsics G. 26
      Mlakar J. 29
      Sentic K. (G) 30
      Simic S. 8
      Subasic D. (G) 1
      Vukovic J. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Emery U.
      Dambrauskas V.
    • Villarreal vs Hajduk Split: Số liệu thống kê

    • Villarreal
      Hajduk Split
    • 6
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 452
      Pass
      369
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 3
      Head Success
      6
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 9
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 3
      Intercept
      10
    •  
       
    • 109
      Attack
      74
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      48
    •