Kết quả Wuhan Three Towns vs Shijiazhuang Ever Bright, 18h30 ngày 09/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Shijiazhuang Ever Bright
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Wuhan Sports Centre (Wuhan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 17

    • Wuhan Three Towns vs Shijiazhuang Ever Bright: Diễn biến chính

    • 34''
       Davidson (Phạt đền)goal
      1-1
    • 38''
      1-2
      goal Kante (Taty Maritu O.)
    • 41''
       Hang Renyellow_card
      1-2
    • 44''
      1-2
      yellow_card Li Hong
    • 46''
        Sang Y.   He Chao
      1-2
    • 46''
      1-2
        Wang Peng   Yang Yiming
    • 49''
      1-3
      goal Kante (Li Hong)
    • 61''
      1-3
        Jiang Zhe   Piao Shihao
    • 62''
        Deng Zhuoxiang   Zhang Hui
      1-3
    • 70''
       Davidson (Phạt đền)goal
      2-3
    • 74''
        Yang Kuo   Luo Senwen
      2-3
    • 74''
        Lu Haidong   Xu H.
      2-3
    • 76''
      2-3
        Guo Hao   Owusu Sekyere D. N. K.
    • 76''
      2-3
        Zang Yifeng   Lin Chuangyi
    • 84''
       Zhang Xiaobin (Deng Zhuoxiang)goal
      3-3
    • 85''
      3-3
        Sunzu S.   Li Hong
    • 90+2''
      3-4
      goal Kante
    • 90+3''
      3-4
      yellow_card Kante
    • 90+3''
      3-4
      yellow_card Taty Maritu O.
    • Wuhan Three Towns vs Shijiazhuang Ever Bright: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Deng Zhuoxiang
      6 Duan Y.
      33 He T.
      32 Lu Haidong
      17 Qu Cheng
      10 Sang Y.
      36 Shewketjan T.
      35 Wahaf Y. (G)
      34 Wang X. (G)
      2 Xiong Fei
      16 Yang Kuo
      19 Zhang W.
      Abdusalam S. 15
      Chen Zhongliu 31
      Guo Hao 22
      Han Feng (G) 29
      He Y. 24
      Jiang Zhe 21
      Liu X. 20
      Luo Jing 12
      Sunzu S. 13
      Wang Peng 35
      Yang Xiaotian 28
      Zang Yifeng 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Morilla P.
      Sapuric S.
    • Wuhan Three Towns vs Shijiazhuang Ever Bright: Số liệu thống kê

    • Wuhan Three Towns
      Shijiazhuang Ever Bright
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 20
      Shots
      10
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 434
      Pass
      356
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      23
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 14
      Head Success
      17
    •  
       
    • 0
      Saves
      8
    •  
       
    • 13
      Tackles
      25
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 7
      Intercept
      15
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 122
      Attack
      105
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      35
    •