Kết quả Ascoli vs Brescia, vòng 31 20h00 ngày 01/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Ascoli 4 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ascoli vs Brescia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Cino e Lillo Del Duca (Ascoli Piceno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Italia 2022-2023 » vòng 31

    • Ascoli vs Brescia: Diễn biến chính

    • 32''
       Simic L.yellow_card
      0-1
    • 39''
      0-1
        Rodriguez P.   Galazzi N.
    • 42''
       Mendes P. (Forte F.)goal
      1-1
    • 46''
        Giordano S.   Falasco N.
      1-1
    • 46''
      1-1
        Mangraviti M.   Huard M.
    • 48''
       Forte F. (Collocolo M.)goal
      2-1
    • 53''
       Collocolo M.yellow_card
      2-1
    • 57''
      2-1
      yellow_card Papetti A.
    • 63''
      2-2
      goal Aye F. (Phạt đền)
    • 63''
       Simic L.two_yellows
      2-2
    • 65''
        Quaranta D.   Dionisi F.
      2-2
    • 70''
      2-2
      yellow_card Adorni D.
    • 78''
        Lungoyi C.   Buchel M.
      2-2
    • 86''
      2-2
        Niemeijer R.   Listkowski M.
    • 86''
        Gondo C.   Mendes P.
      2-2
    • 87''
        Marsura D.   Forte F.
      2-2
    • 88''
      2-2
      yellow_card Van de Looi T.
    • 90+2''
       Caligara F. (Phạt đền)goal
      3-2
    • 90+5''
       Marsura D.goal
      4-2
    • 90+10''
      4-3
      goal Bisoli D.
    • Ascoli vs Brescia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Bolletta L. (G)
      27 Eramo M.
      23 Falzerano M.
      21 Giordano S.
      32 Giovane S.
      15 Gondo C.
      13 Guarna E. (G)
      7 Lungoyi C.
      14 Marsura D.
      28 Proia F.
      5 Quaranta D.
      44 Tavcar A.
      Adryan 16
      Bianchi F. 24
      Karacic F. 2
      Labojko J. 21
      Lezzerini L. (G) 12
      Mangraviti M. 14
      Ndoj E. 8
      Niemeijer R. 20
      Rodriguez P. 9
      Scavone M. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Breda R.
      Gastaldello D.
    • Ascoli vs Brescia: Số liệu thống kê

    • Ascoli
      Brescia
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 15
      Shots
      19
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 7
      Off Target
      10
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 336
      Pass
      362
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 37
      Head Success
      15
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 11
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 12
      Intercept
      12
    •  
       
    • 116
      Attack
      98
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      27
    •