Kết quả Operario Ferroviario PR vs Chapecoense, 06h00 ngày 28/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Chapecoense
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio Germano Krüger (Ponta Grossa)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Brazil 2022 » vòng 15

    • Operario Ferroviario PR vs Chapecoense: Diễn biến chính

    • 21''
      0-0
      yellow_card Chrystian Barletta
    • 28''
        Junior Brandao   Paulo Sergio
      0-0
    • 34''
       Willian Machado (Tomas Bastos)goal
      1-0
    • 40''
        Felipe Saraiva   Silvinho
      1-0
    • 45+3''
       Junior Brandao (Giovanni Pavani)goal
      2-0
    • 46''
        Javier Reina   Tomas Bastos
      2-0
    • 56''
      2-0
      red_card Pedro Perotti
    • 56''
      2-0
      yellow_card Marcelo Freitas
    • 57''
      2-0
      yellow_card Tiago Real
    • 62''
      2-1
      goal Chrystian Barletta (Fernando)
    • 69''
       Giovanni Pavaniyellow_card
      2-1
    • 70''
      2-1
        Ederson   Orejuela C.
    • 70''
      2-1
        Lima   Marcelo Freitas
    • 71''
        Felipe Garcia   Ronald
      2-1
    • 71''
        Lucas Vital   Ricardinho
      2-1
    • 85''
      2-1
        Claudinho   Chrystian Barletta
    • 85''
      2-1
        Araujo R.   Tiago Real
    • 87''
      2-1
      yellow_card Frazan W.
    • Operario Ferroviario PR vs Chapecoense: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Christino G. (G)
      18 Felipe Garcia
      17 Felipe Saraiva
      16 Giovani Albuquerque
      20 Javier Reina
      19 Junior Brandao
      21 Kalil
      15 Lourenco Santos R.
      13 Lucas Mendes
      14 Lucas Vital
      12 Simao (G)
      Araujo R. 21
      Claudinho 49
      Ederson 77
      Kevin 66
      Lima 32
      Maranhao 25
      Marcelo Santos 29
      Matheus Bianqui 38
      Saulo (G) 85
      Xandao 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Oliveira C.
      Kleina G.
    • Operario Ferroviario PR vs Chapecoense: Số liệu thống kê

    • Operario Ferroviario PR
      Chapecoense
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      4
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 52%
      Possession (HT)
      48%
    •  
       
    • 377
      Pass
      405
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 13
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 11
      Tackles
      14
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 10
      Intercept
      13
    •  
       
    • 101
      Attack
      126
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      47
    •