Kết quả San Lorenzo vs Velez Sarsfield, 03h00 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Velez Sarsfield
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • San Lorenzo vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính

    • 45+3''
      0-0
      yellow_card de los Santos M.
    • 63''
       Giay A.yellow_card
      0-0
    • 64''
        Martegani A.   Barrios N.
      0-0
    • 72''
        Leguizamon I.   Cerutti E.
      0-0
    • 72''
        Vombergar A.   Bareiro A.
      0-0
    • 72''
      0-0
        Orellano L.   Fernandez J.
    • 72''
      0-0
        Pratto L.   Bou W.
    • 81''
      0-0
        Castro S.   Osorio A.
    • 87''
      0-0
      two_yellows Gomez V.
    • 88''
      0-0
        Brizuela M.   Janson L.
    • 90''
      0-0
      yellow_card Seoane M.
    • 90+3''
       Elias J.yellow_card
      0-0
    • 90+11''
        Ortigoza N.   Mendez I.
      0-0
    • 90+12''
       Ortigoza N. (Phạt đền)goal
      1-0
    • San Lorenzo vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Blandi N.
      15 Calcaterra D.
      22 Campi G.
      41 Leguizamon I.
      35 Luján Melli G.
      8 Maroni G.
      42 Martegani A.
      20 Ortigoza N.
      50 Perruzzi F.
      38 Rosane S.
      12 Torrico S. (G)
      18 Vombergar A.
      Brizuela M. 28
      Castro S. 21
      Diaz F. 8
      Florentin Bobadilla J. I. 7
      Guidara T. 24
      Hoyos L. (G) 30
      Menendez J. 27
      Mulet A. 15
      Orellano L. 10
      Pernicone P. 23
      Pratto L. 12
      Prestianni G. 42
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Insua R.
      Medina A.
    • San Lorenzo vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê

    • San Lorenzo
      Velez Sarsfield
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 7
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 369
      Pass
      559
    •  
       
    • 73%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 21
      Tackles
      20
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 9
      Intercept
      10
    •  
       
    • 101
      Attack
      115
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      33
    •