Kết quả Club Atletico Sarmiento vs Boca Juniors, 03h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Club Atletico Sarmiento vs Boca Juniors
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Eva Peron (Junin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Club Atletico Sarmiento vs Boca Juniors: Diễn biến chính

    • 40''
      0-0
      yellow_card Medina C.
    • 45+1''
      0-1
      goal Langoni L. (Benedetto D.)
    • 46''
        Quiroga S.   Arismendi J.
      0-1
    • 59''
        Quinteros F.   Rasmussen F.
      0-1
    • 59''
        Toledo J.   Lopez L.
      0-1
    • 64''
      0-1
        Fernandez G.   Langoni L.
    • 65''
      0-1
        Ramirez J.   Payero M.
    • 65''
      0-1
        Vazquez L.   Benedetto D.
    • 67''
        Torres J.   Gondou L.
      0-1
    • 72''
        Brea   Bettini G.
      0-1
    • 73''
      0-1
      yellow_card Zambrano C.
    • 80''
      0-1
        Morales G.   Medina C.
    • 83''
      0-1
      yellow_card Vazquez L.
    • 88''
      0-1
      yellow_card Romero O.
    • 88''
       Torres J.yellow_card
      0-1
    • Club Atletico Sarmiento vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 38 Ayala J. (G)
      21 Brea
      20 Femia N.
      29 Garcia M.
      4 Garnier Y.
      28 Gho J.
      22 Guanini M.
      3 Quinteros F.
      17 Rosso J.
      36 Toledo J.
      9 Torres J.
      Fernandez G. 8
      Garcia J. (G) 13
      Gonzalez D. 23
      Molinas A. 16
      Morales G. 28
      Ramirez J. 20
      Rivero S. 46
      Rolon E. 14
      Roncaglia F. 2
      Sandez A. 3
      Vazquez L. 38
      Weigandt M. 57
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Damonte I.
      Ibarra H.
    • Club Atletico Sarmiento vs Boca Juniors: Số liệu thống kê

    • Club Atletico Sarmiento
      Boca Juniors
    • 9
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      17
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 280
      Pass
      380
    •  
       
    • 66%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 37
      Heads
      37
    •  
       
    • 18
      Head Success
      19
    •  
       
    • 6
      Saves
      6
    •  
       
    • 12
      Tackles
      11
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 67
      Attack
      69
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      22
    •