Kết quả Aldosivi vs Talleres Cordoba, 03h00 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Aldosivi 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aldosivi vs Talleres Cordoba
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio José María Minella (Mar del Plata)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Aldosivi vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính

    • 46''
        Cuesta J.   Silva S.
      0-1
    • 46''
      0-1
        Pizzini F.   Godoy M.
    • 55''
      0-1
        Santos M.   Alvez G.
    • 56''
      0-1
        Villagra R.   Ortegoza U.
    • 58''
        Britez E.   Martinez T.
      0-1
    • 58''
        Cervera T.   Maciel L.
      0-1
    • 58''
        Iritier J.   Meli M.
      0-1
    • 66''
      0-2
      goal Buffarini J. (Phạt đền)
    • 67''
      0-2
        Esquivel M.   Espejo L.
    • 70''
       Cauteruccio M. (Phạt đền)goal
      1-2
    • 71''
      1-3
      goal Pizzini F. (Garro R.)
    • 74''
      1-3
      yellow_card Martino A.
    • 77''
        Martinez B.   Cerro F.
      1-3
    • 78''
      1-3
        Perez R.   Catalan M.
    • 87''
       Escobar I.red_card
      1-3
    • Aldosivi vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Boolsen P.
      50 Britez E.
      48 Cervera T.
      77 Cuesta J.
      31 Ingolotti L. (G)
      8 Iritier J.
      43 Laquidain S.
      37 Maciel E.
      29 Martinez B.
      39 Morello M.
      10 Pisano M.
      49 Tobares F.
      Aguerre A. (G) 1
      Alvarez F. 5
      Benavidez G. 29
      Cavanagh T. 49
      Esquivel M. 32
      Fertoli H. 10
      Malatini J. 13
      Perez R. 2
      Pizzini F. 19
      Romero J. 34
      Santos M. 9
      Villagra R. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Villar D.
      Gandolfi J.
    • Aldosivi vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê

    • Aldosivi
      Talleres Cordoba
    • 3
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      8
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      16
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 340
      Pass
      342
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 14
      Head Success
      20
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 21
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 3
      Intercept
      3
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 105
      Attack
      83
    •  
       
    • 35
      Dangerous Attack
      41
    •