Kết quả Schalke 04 vs Werder Bremen, 20h30 ngày 29/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Werder Bremen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Veltins Arena (Gelsenkirchen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Đức 2022-2023 » vòng 30

    • Schalke 04 vs Werder Bremen: Diễn biến chính

    • 57''
      0-1
      yellow_card Veljkovic M. (Ngáng chân)
    • 66''
       Krauss T. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 67''
      0-1
        Pieper A.   Stark N.
    • 68''
      0-1
      yellow_card Ducksch M. (Phi thể thao)
    • 74''
        Polter S.   Karaman K.
      0-1
    • 74''
        Frey M.   Terodde S.
      0-1
    • 75''
        Drexler D.   Uronen J.
      0-1
    • 75''
       Yoshida M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 76''
      0-1
        Gruev I.   Bittencourt L.
    • 77''
      0-1
        Schmidt N.   Philipp M.
    • 77''
        van den Berg S.   Matriciani H.
      0-1
    • 81''
       van den Berg S. (Polter S.)goal
      1-1
    • 85''
       van den Berg S. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 87''
        Ouwejan T.   Bulter M.
      1-1
    • 88''
       Zalazar R. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 90+2''
       Drexler D. (Zalazar R.)goal
      2-1
    • 90+3''
      2-1
        Mbom J. M.   Gross C.
    • Schalke 04 vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Drexler D.
      26 Frey M.
      3 Greiml L.
      34 Langer M. (G)
      8 Latza D.
      29 Mohr T.
      2 Ouwejan T.
      40 Polter S.
      5 van den Berg S.
      Buchanan L. 26
      Chiarodia F. C. 39
      Gruev I. 28
      Mbom J. M. 34
      Pieper A. 5
      Salifou D. 19
      Schmid R. 20
      Schmidt N. 22
      Zetterer M. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Reis T.
      Werner O.
    • Schalke 04 vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

    • Schalke 04
      Werder Bremen
    • 11
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 19
      Shots
      10
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 413
      Pass
      335
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 65
      Heads
      45
    •  
       
    • 33
      Head Success
      22
    •  
       
    • 0
      Saves
      8
    •  
       
    • 15
      Tackles
      21
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 2
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 129
      Attack
      72
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      21
    •