Kết quả Real Madrid vs Mallorca, 19h00 ngày 11/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Mallorca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 5

    • Real Madrid vs Mallorca: Diễn biến chính

    • 25''
      0-0
      yellow_card Maffeo P. (Phi thể thao)
    • 34''
       Valverde F. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 35''
      0-1
      goal Muriqi V. (Lee Kang-In)
    • 39''
      0-1
      yellow_card Raillo A. (Phi thể thao)
    • 45+3''
       Valverde F. (Ceballos D.)goal
      1-1
    • 53''
      1-1
        Baba I.   Battaglia R.
    • 59''
      1-1
        Sanchez A.   Ruiz de Galarreta I.
    • 59''
      1-1
        Grenier C.   Rodriguez D.
    • 59''
        Fernandez N.   Mendy F.
      1-1
    • 59''
        Modric L.   Hazard E.
      1-1
    • 69''
        Camavinga E.   Ceballos D.
      1-1
    • 71''
        Carvajal D.   Lucas
      1-1
    • 72''
       Vinicius Junior (Rodrygo)goal
      2-1
    • 78''
      2-1
        Prats A.   Muriqi V.
    • 78''
      2-1
        Junior L.   Lee Kang-In
    • 81''
       Alaba D. (Kéo áo)yellow_card
      2-1
    • 85''
      2-1
      yellow_card Valjent M. (Lỗi)
    • 85''
      2-1
      yellow_card Sanchez A. (Lỗi)
    • 89''
       Rodrygo (Carvajal D.)goal
      3-1
    • 90+3''
       Rudiger A. (Kroos T.)goal
      4-1
    • Real Madrid vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Asensio M.
      12 Camavinga E.
      2 Carvajal D.
      24 Diaz M.
      6 Fernandez N.
      26 Lopez L. (G)
      13 Lunin A. (G)
      10 Modric L.
      18 Tchouameni A.
      5 Vallejo J.
      Baba I. 12
      Copete J. 6
      Cufre B. E. 3
      Gonzalez G. 20
      Grenier C. 8
      Junior L. 11
      Llabres J. 34
      Prats A. 9
      Riquelme L. R. (G) 31
      Rodriguez A. 22
      Russo F. 5
      Sanchez A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Aguirre J.
    • Real Madrid vs Mallorca: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      Mallorca
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 22
      Shots
      5
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      2
    •  
       
    • 7
      Blocked
      1
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 68%
      Possession
      32%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 649
      Pass
      294
    •  
       
    • 92%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 9
      Heads
      9
    •  
       
    • 5
      Head Success
      4
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      20
    •  
       
    • 21
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      8
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 4
      Intercept
      12
    •  
       
    • 4
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 154
      Attack
      58
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      19
    •