Kết quả Scotland vs Ukraine, vòng Ligue B 01h45 ngày 22/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Scotland vs Ukraine
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Hampden Park (Glasgow)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Scotland vs Ukraine: Diễn biến chính

    • 45+1''
      0-0
      yellow_card Bondar V. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      0-0
        Sydorchuk S.   Stepanenko T.
    • 67''
      0-0
        Yaremchuk R.   Dovbyk A.
    • 67''
      0-0
        Tsygankov V.   Yarmolenko A.
    • 70''
       McGinn J.goal
      1-0
    • 71''
      1-0
      yellow_card Yaremchuk R. (Phi thể thao)
    • 76''
        Fraser R.   Armstrong S.
      1-0
    • 76''
        Dykes L.   Adams C.
      1-0
    • 80''
       Dykes L. (Fraser R.)goal
      2-0
    • 83''
      2-0
      yellow_card Sydorchuk S. (Lỗi thô bạo)
    • 83''
      2-0
        Zubkov O.   Pikhalyonok O.
    • 83''
      2-0
        Ignatenko D.   Mudryk M.
    • 85''
        McLean K.   Christie R.
      2-0
    • 85''
        Taylor G.   Tierney K.
      2-0
    • 87''
       Dykes L. (Fraser R.)goal
      3-0
    • 90+2''
      3-0
      yellow_card Malinovsky R. (Lỗi)
    • Scotland vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Dykes L.
      19 Fraser R.
      14 Gilmour B.
      22 Hickey A.
      20 Jack R.
      12 Kelly L. (G)
      21 McCrorie R. (G)
      23 McLean K.
      5 Porteous R.
      16 Ralston A.
      3 Taylor G.
      Ignatenko D. 14
      Kacharaba T. 13
      Kryvtsov S. 4
      Lunin A. (G) 12
      Mykolenko V. 16
      Riznyk D. (G) 23
      Sydorchuk S. 5
      Tsygankov V. 15
      Tymchyk O. 18
      Yaremchuk R. 9
      Zubkov O. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clarke S.
      Petrakov O.
    • Scotland vs Ukraine: Số liệu thống kê

    • Scotland
      Ukraine
    • 7
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 24
      Shots
      3
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 10
      Off Target
      1
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 499
      Pass
      557
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 24
      Heads
      24
    •  
       
    • 14
      Head Success
      10
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 20
      Tackles
      19
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 9
      Intercept
      13
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 140
      Attack
      60
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      22
    •