Kết quả PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard, 23h00 ngày 30/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Philips Stadion (Eindhoven)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Hà Lan 2022-2023 » vòng 32

    • PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính

    • 25''
       de Jong L. (Teze J.)goal
      1-1
    • 30''
      1-1
      yellow_card Embalo U. (Lỗi thô bạo)
    • 45+1''
      1-1
      yellow_card Pandur I. (Câu giờ)
    • 46''
        Hazard T.   Til G.
      1-1
    • 46''
        El-Ghazi A.   Bakayoko J.
      1-1
    • 46''
        Mwene P.   Teze J.
      1-1
    • 60''
        Silva F.   de Jong L.
      1-1
    • 66''
      1-1
      yellow_card Cox G. (Ngáng chân)
    • 71''
      1-1
        Vita R.   Noslin T.
    • 72''
      1-1
        Ferati A.   Cordoba I.
    • 76''
      1-1
        Cangiano G.   Embalo U.
    • 83''
       Simons X. (Silva F.)goal
      2-1
    • 84''
        Gutierrez E.   Veerman J.
      2-1
    • 87''
      2-1
        Radic S.   Cox G.
    • 87''
      2-1
        Tasci T.   Duarte D.
    • PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Boscagli O.
      16 Drommel J. (G)
      21 El-Ghazi A.
      15 Gutierrez E.
      11 Hazard T.
      54 Land T.
      48 Leysen F.
      29 Mwene P.
      53 Seelt J.
      10 Silva F.
      44 van Duiven J.
      24 Waterman B. (G)
      Bistrovic K. 8
      Cangiano G. 74
      Ferati A. 19
      Hendriks T. (G) 22
      Janssen R. 4
      Radic S. 55
      Tasci T. 34
      van Beijnen M. 18
      Van Osch Y. (G) 1
      Vita R. 61
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • van Nistelrooy R.
      Velazquez J.
    • PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê

    • PSV Eindhoven
      Fortuna Sittard
    • 14
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 24
      Shots
      5
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 11
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 72%
      Possession
      28%
    •  
       
    • 75%
      Possession (Half-Time)
      25%
    •  
       
    • 650
      Pass
      255
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 50
      Heads
      48
    •  
       
    • 27
      Head Success
      22
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      11
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 6
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 164
      Attack
      84
    •  
       
    • 96
      Dangerous Attack
      33
    •