Kết quả AS Roma vs Napoli, vòng 11 20h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Napoli 4
    ?
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Napoli
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Italia 2022-2023 » vòng 11

    • AS Roma vs Napoli: Diễn biến chính

    • 47''
      0-0
      yellow_card Ndombele T. (Lỗi)
    • 51''
       Cristante B. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 57''
      0-0
        Elmas E.   Ndombele T.
    • 63''
        Belotti A.   Abraham T.
      0-0
    • 74''
       Roger Ibanez (Cùi trỏ)yellow_card
      0-0
    • 75''
      0-0
        Gaetano G.   Zielinski P.
    • 75''
      0-0
        Politano M.   Lozano H.
    • 78''
      0-0
      yellow_card Olivera M. (Kéo áo)
    • 79''
      0-0
      yellow_card Lobotka S. (Lỗi)
    • 81''
      0-1
      goal Osimhen V. (Politano M.)
    • 82''
        El Shaarawy S.   Camara M.
      0-1
    • 82''
        Vina M.   Karsdorp R.
      0-1
    • 82''
        Matic N.   Mancini G.
      0-1
    • 85''
        Shomurodov E.   Spinazzola L.
      0-1
    • AS Roma vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Belotti A.
      63 Boer P. (G)
      52 Bove E.
      92 El Shaarawy S.
      24 Kumbulla M.
      8 Matic N.
      14 Shomurodov E.
      99 Svilar M. (G)
      68 Tahirovic B.
      65 Tripi F.
      17 Vina M.
      62 Volpato C.
      Demme D. 4
      Elmas E. 7
      Gaetano G. 70
      Idasiak H. (G) 16
      Marfella D. (G) 12
      Ostigard L. 55
      Politano M. 21
      Raspadori G. 81
      Rui M. 6
      Simeone G. 18
      Zanoli A. 59
      Zedadka K. 31
      Zerbin A. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mourinho J.
      Spalletti L.
    • AS Roma vs Napoli: Số liệu thống kê

    • AS Roma
      Napoli
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      12
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 357
      Pass
      529
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 13
      Head Success
      12
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 30
      Tackles
      18
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 30
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 62
      Attack
      131
    •  
       
    • 20
      Dangerous Attack
      53
    •