Kết quả Union Berlin vs Hoffenheim, 21h30 ngày 21/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Union Berlin vs Hoffenheim
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei (Berlin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 2℃~3℃ / 36°F~37°F

Đức 2022-2023 » vòng 16

    • Union Berlin vs Hoffenheim: Diễn biến chính

    • 43''
      0-1
      goal Bebou I. (Skov R.)
    • 45+2''
       Giesselmann N. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 45+3''
      0-1
      yellow_card Kabak O. (Ngáng chân)
    • 63''
        Behrens K.   Siebatcheu J.
      0-1
    • 63''
        Seguin P.   Haraguchi G.
      0-1
    • 66''
      0-1
        Kramaric A.   Bischof T.
    • 66''
      0-1
        Dolberg K.   Bebou I.
    • 73''
       Doekhi D. (Trimmel C.)goal
      1-1
    • 77''
      1-1
        Bicakcic E.   Kabak O.
    • 88''
        Oztunali L.   Haberer J.
      1-1
    • 88''
        Leweling J.   Becker S.
      1-1
    • 89''
       Doekhi D. (Trimmel C.)goal
      2-1
    • 90+2''
       Seguin P. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 90+6''
       Leweling J. (Oztunali L.)goal
      3-1
    • Union Berlin vs Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Baumgartl T.
      17 Behrens K.
      37 Grill L. (G)
      36 Kemlein A.
      40 Leweling J.
      7 Oztunali L.
      32 Pantovic M.
      14 Seguin P.
      21 Skarke T.
      Becker F. O. 20
      Bicakcic E. 4
      Dabbur M. 10
      Damar M. 35
      Dolberg K. 19
      Kaderabek P. 3
      Kramaric A. 27
      Philipp L. (G) 37
      Rudy S. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Fischer U.
      Breitenreiter A.
    • Union Berlin vs Hoffenheim: Số liệu thống kê

    • Union Berlin
      Hoffenheim
    • 9
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 422
      Pass
      417
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 34
      Heads
      32
    •  
       
    • 18
      Head Success
      15
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      8
    •  
       
    • 0
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 8
      Intercept
      7
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 108
      Attack
      109
    •  
       
    • 40
      Dangerous Attack
      26
    •