Kết quả Basel vs Brondby, vòng loại 3 00h15 ngày 12/8
- Basel 5?Vòng đấu: Vòng loại 3Mùa giải (Season): 2023Brondby 6?
- Thông tin trận đấu Basel vs Brondby
- Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: St. Jakob-Park (Basel)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F
Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3
Basel vs Brondby: Diễn biến chính
- 21''0-0Kvistgaarden M. (Phi thể thao)
- 21''Adams K. (Phi thể thao)0-0
- 40''Frei F. (Phạt đền)1-0
- 45+1''1-1Kvistgaarden M.
- 45+2''Hitz M. (Phi thể thao)1-1
- 45+5''Zeqiri A. (Millar L.)2-1
- 46''2-1Bjur P. Cappis C.
- 52''2-1Divkovic M. Hedlund S.
- 63''Burger W. (Lỗi)2-1
- 64''2-1Rosted S. (Lỗi thô bạo)
- 74''Diouf A. Burger W.2-1
- 74''2-1Salech Y. Kvistgaarden M.
- 74''2-1Greve M. Slimane A.
- 81''Pelmard A. (Lỗi thô bạo)2-1
- 88''2-1Salech Y. (Ngáng chân)
- 91''2-1Alves F. Sebulonsen S. S.
- 91''Lopez S. Lang M.2-1
- 91''Katterbach N. Frei F.2-1
- 103''Djiga N. Comas A.2-1
- 107''Zeqiri A.2-1
- 108''Szalai A. Zeqiri A.2-1
- 113''2-1Greve M.
- 114''Males D. Amdouni Z.2-1
- 119''2-1Bell J. (Ngáng chân)
- 1'Diouf A. (Phạt đền)3-1
- 1'3-1Radosevic J. (Trượt phạt đền)
- 2'Ndoye D. (Phạt đền)4-1
- 2'4-2Greve M. (Phạt đền)
- 3'Szalai A. (Trượt phạt đền)4-2
- 3'4-2Salech Y. (Trượt phạt đền)
- 4'Males D. (Phạt đền)5-2
- 4'5-2Bjur P. (Trượt phạt đền)
Basel vs Brondby: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- 40 Chipperfield L.16 De Mol N. (G)8 Diouf A.6 Djiga N.96 Fernandes J.3 Katterbach N.22 Lopez S.42 Ltaief S.19 Males D.13 Salvi M. (G)11 Szalai A.24 Tushi T.Alves F. 32Bjur P. 29Divkovic M. 24Friedrich C. 37Greve M. 8Heggheim H. 3Kvist B. 19Kwasniak V. 35Larsen M. 39Mikkelsen T. (G) 16Salech Y. 38Schwartau O. 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frei A.Frederiksen N.
Basel vs Brondby: Số liệu thống kê
- BaselBrondby
- 7Corner Kicks1
- 2Corner Kicks (Half-Time)0
- 5Yellow Cards6
- 31Shots8
- 12Shots On Goal3
- 19Off Target5
- 16Free Kicks23
- 57%Possession43%
- 51%Possession (Half-Time)49%
- 565Pass442
- 18Phạm lỗi15
- 4Offsides1
- 13Head Success13
- 2Saves12
- 18Tackles34
- 12Dribbles2
- 2Hit The Post0
- 4Corner Kicks (Over-time)2
- 1Yellow Cards (Over-time)2
- 10Intercept17
- 110Attack83
- 114Dangerous Attack75