Kết quả Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt, 02h00 ngày 13/10
Kết quả Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt Phong độ Tottenham Hotspur gần đây Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
- Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng DMùa giải (Season): 2023Eintracht Frankfurt 4 1?
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt
- Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium (London)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F
Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng
Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
- 20''Son Heung-Min (Kane H.)1-1
- 28''Kane H. (Phạt đền)2-1
- 36''Son Heung-Min (Hojbjerg P.)3-1
- 40''Bentancur R. (Ngáng chân)3-1
- 57''3-1Tuta (Ngáng chân)
- 59''3-1Hasebe M. (Phi thể thao)
- 60''3-1Tuta (Kéo áo)
- 67''Bissouma Y. Bentancur R.3-1
- 67''Skipp O. Richarlison3-1
- 69''3-1Borre R. Kolo Muani R.
- 70''3-1Smolcic H. Rode S.
- 70''3-1Dina Ebimbe J. Hasebe M.
- 70''3-1Alidou F. Lenz C.
- 78''Sanchez D. Dier E.3-1
- 78''3-1Gotze M. Kamada D.
- 84''Sessegnon R. (Ngáng chân)3-1
- 85''Gil B. Hojbjerg P.3-1
- 86''Lucas Moura Son Heung-Min3-1
- 87''3-2Alidou F. (Gotze M.)
- 90+1''3-2Smolcic H. (Ngáng chân)
- 90+2''Kane H. (Trượt phạt đền)3-2
Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- 38 Bissouma Y.33 Davies B.2 Doherty M.20 Forster F. (G)11 Gil B.27 Lucas Moura14 Perisic I.6 Sanchez D.29 Sarr P. M.4 Skipp O.24 Spence D.42 White H.Alario L. 21Alidou F. 11Borre R. 19Chandler T. 22Dina Ebimbe J. 26Gotze M. 27Grahl J. (G) 31Ramaj D. (G) 40Smolcic H. 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Conte A.Glasner O.
Tottenham Hotspur vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
- Tottenham HotspurEintracht Frankfurt
- 4Corner Kicks4
- 1Corner Kicks (Half-Time)2
- 3Yellow Cards4
- 0Red Cards1
- 11Shots11
- 8Shots On Goal6
- 2Off Target3
- 1Blocked2
- 13Free Kicks16
- 51%Possession49%
- 50%Possession (Half-Time)50%
- 494Pass460
- 84%Pass Success82%
- 13Phạm lỗi15
- 3Offsides0
- 17Heads17
- 13Head Success4
- 4Saves5
- 15Tackles11
- 6Dribbles2
- 17Throw ins18
- 15Tackle Success11
- 13Intercept6
- 2Assists2
- 0Kick-off1
- 78Attack77
- 26Dangerous Attack25