Kết quả Midtjylland vs Feyenoord Rotterdam, 02h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Midtjylland vs Feyenoord Rotterdam
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: MCH Arena (Herning)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Midtjylland vs Feyenoord Rotterdam: Diễn biến chính

    • 32''
      0-1
        Jahanbakhsh A.   Idrissi O.
    • 40''
       Dalsgaard H. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 44''
       Evander (Chạm tay)yellow_card
      0-1
    • 45''
      0-2
      goal Kokcu O. (Phạt đền)
    • 45+2''
      0-2
      yellow_card Lopez M. (Ngáng chân)
    • 45+5''
      0-2
      yellow_card Hancko D. (Ngáng chân)
    • 46''
        Dreyer A.   Kaba S.
      0-2
    • 46''
        Juninho   Sviatchenko E.
      0-2
    • 47''
       Juninho (Kéo áo)yellow_card
      0-2
    • 54''
       Isaksen G. (Sisto P.)goal
      1-2
    • 66''
      1-2
        Pedersen M.   Kokcu O.
    • 66''
      1-2
        Walemark P.   Dilrosun J.
    • 68''
      1-2
      yellow_card Jahanbakhsh A. (Lỗi)
    • 74''
        Chilufya E.   Sisto P.
      1-2
    • 74''
        Thychosen M.   Andersson J.
      1-2
    • 75''
       Martinez E. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-2
    • 77''
       Paulinho (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 79''
      1-2
        Wieffer M.   Danilo
    • 79''
      1-2
        Gimenez S.   Szymanski S.
    • 84''
        Dyhr N.   Paulinho
      1-2
    • 85''
       Juninho (Evander)goal
      2-2
    • Midtjylland vs Feyenoord Rotterdam: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Byskov V.
      35 Charles
      18 Chilufya E.
      36 Dreyer A.
      44 Dyhr N.
      4 Gartenmann S.
      73 Juninho
      21 Nibe A.
      16 Olafsson E. (G)
      24 Sorensen O.
      17 Thychosen M.
      30 Ugboh M. (G)
      Bjorkan F. 5
      Gimenez S. 29
      Igor Paixao 14
      Jahanbakhsh A. 7
      Marciano O. (G) 21
      Pedersen M. 2
      Rasmussen J. 6
      Walemark P. 23
      Wellenreuther T. (G) 22
      Wieffer M. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Capellas A.
      Slot A.
    • Midtjylland vs Feyenoord Rotterdam: Số liệu thống kê

    • Midtjylland
      Feyenoord Rotterdam
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 18
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 7
      Blocked
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 474
      Pass
      377
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      74%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 18
      Heads
      18
    •  
       
    • 12
      Head Success
      6
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 7
      Intercept
      3
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 106
      Attack
      84
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      31
    •