Kết quả Lazio vs Midtjylland, vòng Bảng 23h45 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Lazio 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lazio vs Midtjylland
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Lazio vs Midtjylland: Diễn biến chính

    • 36''
       Milinkovic-Savic S. (Felipe Anderson)goal
      1-1
    • 43''
      1-1
      yellow_card Andersson J. (Lỗi thô bạo)
    • 53''
      1-1
        Sisto P.   Chilufya E.
    • 53''
      1-1
        Thychosen M.   Andersson J.
    • 55''
        Cataldi D.   Antonio M.
      1-1
    • 55''
        Vecino M.   Basic T.
      1-1
    • 55''
        Pedro   Cancellieri M.
      1-1
    • 58''
       Pedro (Zaccagni M.)goal
      2-1
    • 61''
      2-1
        Kaba S.   Charles
    • 69''
       Gila M. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 73''
        Romero L.   Zaccagni M.
      2-1
    • 82''
        Casale N.   Gila M.
      2-1
    • 82''
      2-1
        Dyhr N.   Paulinho
    • 82''
      2-1
        Juninho   Martinez E.
    • 88''
       Vecino M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 90''
      2-1
      yellow_card Juninho (Lỗi thô bạo)
    • 90+5''
      2-1
      yellow_card Sviatchenko E. (Ngáng chân)
    • Lazio vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Casale N.
      32 Cataldi D.
      10 Luis Alberto
      61 Magro F. (G)
      1 Maximiano L. (G)
      9 Pedro
      26 Radu S.
      18 Romero L.
      5 Vecino M.
      Byskov V. 20
      Dyhr N. 44
      Gartenmann S. 4
      Juninho 73
      Kaba S. 9
      Kouakou C. 19
      Nibe A. 21
      Olafsson E. (G) 16
      Ortiz Cabezas P. A. 26
      Sisto P. 7
      Thychosen M. 17
      Ugboh M. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sarri M.
      Capellas A.
    • Lazio vs Midtjylland: Số liệu thống kê

    • Lazio
      Midtjylland
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      8
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      200%
    •  
       
    • 633
      Pass
      411
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Heads
      18
    •  
       
    • 10
      Head Success
      9
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 15
      Tackles
      24
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 4
      Intercept
      3
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 115
      Attack
      77
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      22
    •