Kết quả AS Roma vs Ludogorets Razgrad, 03h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Ludogorets Razgrad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • AS Roma vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

    • 46''
        Cristante B.   Karsdorp R.
      0-1
    • 46''
        Volpato C.   Camara M.
      0-1
    • 46''
        Zaniolo N.   Belotti A.
      0-1
    • 49''
       Volpato C. (Lỗi)yellow_card
      0-1
    • 56''
       Pellegrini Lo. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 61''
        Zalewski N.   Matic N.
      1-1
    • 62''
      1-1
      yellow_card Igor Thiago (Ngáng chân)
    • 64''
      1-1
      yellow_card Nedyalkov A. (Phi thể thao)
    • 64''
      1-1
      yellow_card Piotrowski J. (Phi thể thao)
    • 65''
       Pellegrini Lo. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 71''
      2-1
        Despodov K.   Tekpetey B.
    • 71''
      2-1
        Tissera M.   Igor Thiago
    • 71''
      2-1
        Nonato   Piotrowski J.
    • 79''
      2-1
      yellow_card Rick (Phi thể thao)
    • 80''
        Bove E.   Volpato C.
      2-1
    • 85''
       Zaniolo N.goal
      3-1
    • 87''
       Zaniolo N. (Phi thể thao)yellow_card
      3-1
    • 87''
      3-1
        Delev S.   Witry A. F.
    • 87''
      3-1
        Gropper D.   Cicinho
    • 88''
       Vina M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-1
    • 90''
      3-1
      red_card Verdon O. (Lỗi thô bạo)
    • AS Roma vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 63 Boer P. (G)
      52 Bove E.
      19 Celik Z.
      72 Cherubini L.
      4 Cristante B.
      24 Kumbulla M.
      14 Shomurodov E.
      99 Svilar M. (G)
      65 Tripi F.
      62 Volpato C.
      59 Zalewski N.
      22 Zaniolo N.
      Delev S. 90
      Despodov K. 11
      Goncalves C. 8
      Gropper D. 14
      Hristov D. (G) 67
      Nonato 20
      Plastun I. 32
      Show 23
      Sluga S. (G) 12
      Terziev G. 5
      Tissera M. 10
      Yankov D. 64
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mourinho J.
      Simundza A.
    • AS Roma vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

    • AS Roma
      Ludogorets Razgrad
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 20
      Shots
      9
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 377
      Pass
      377
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 19
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 21
      Heads
      13
    •  
       
    • 13
      Head Success
      4
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 16
      Tackles
      18
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 4
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 11
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 96
      Attack
      78
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      21
    •