Kết quả Lille vs Auxerre, vòng 1 20h00 ngày 07/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Lille 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lille vs Auxerre
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Pháp 2022-2023 » vòng 1

    • Lille vs Auxerre: Diễn biến chính

    • 39'
       Jonathan Christian David (Remy Cabella)goal
      3-0
    • 44'
      3-0
      yellow_card Jeanvier Julian
    • 58'
       Adilson Angel Abreu de Almeida Gomesyellow_card
      3-0
    • 64'
       Akim Zedadka (Jonathan Bamba)goal
      4-0
    • 68'
      4-1
      goal Charbonnier Gaetan (Quentin Bernard)
    • 73'
       Tiago Djaloyellow_card
      4-1
    • 75'
       
      4-1
    • 76'
      4-1
       
    • 76'
      4-1
       
    • 84'
       
      4-1
    • 84'
       
      4-1
    • 89'
       
      4-1
    • Lille vs Auxerre: Số liệu thống kê

    • Lille
      Auxerre
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 614
      Pass
      399
    •  
       
    • 91%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      4
    •  
       
    • 12
      Heads
      12
    •  
       
    • 7
      Head Success
      5
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      16
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 2
      Intercept
      7
    •  
       
    • 4
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 100
      Attack
      77
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      46
    •