Kết quả Brest vs Lorient, vòng 10 20h00 ngày 09/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Brest 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brest vs Lorient
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Francis-Le Blé (Brest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Pháp 2022-2023 » vòng 10

    • Brest vs Lorient: Diễn biến chính

    • 24''
      1-1
      goal Moffi T. (Abergel L.)
    • 25''
      1-1
        Boisgard Q.   Abergel L.
    • 53''
      1-2
      goal Moffi T.
    • 63''
       Del Castillo R. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 66''
       Honorat F. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 67''
        Magnetti H.   Camara M.
      1-2
    • 67''
        Pereira Lage M.   Honorat F.
      1-2
    • 68''
      1-2
      yellow_card Boisgard Q. (Ngáng chân)
    • 71''
      1-2
        Matsima C.   Diarra S.
    • 72''
      1-2
        Kone I.   Cathline Y.
    • 78''
        Camblan A.   Slimani I.
      1-2
    • 84''
        Dembele K.   Del Castillo R.
      1-2
    • 84''
        Duverne J.   Fadiga N.
      1-2
    • 87''
      1-2
        Innocent B.   Ponceau J.
    • 88''
      1-2
        Doucoure S.   Moffi T.
    • Brest vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 97 Arconte T.
      1 Blazquez J. (G)
      3 Brassier L.
      33 Camblan A.
      18 Dembele K.
      2 Duverne J.
      23 Herelle C.
      8 Magnetti H.
      29 Pereira Lage M.
      Boisgard Q. 17
      Doucoure S. 29
      Igor Silva 2
      Innocent B. 8
      Kone I. 9
      Mannone V. (G) 1
      Matsima C. 4
      Meite A. 18
      Yongwa D. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Der Zakarian M.
      Le Bris R.
    • Brest vs Lorient: Số liệu thống kê

    • Brest
      Lorient
    • 7
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 434
      Pass
      446
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 36
      Heads
      36
    •  
       
    • 11
      Head Success
      25
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 23
      Tackles
      10
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 9
      Intercept
      15
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 116
      Attack
      97
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      38
    •