Kết quả Montpellier vs Marseille, 21h00 ngày 01/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
    Marseille 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Marseille
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de la Mosson (Montpellier)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Pháp 2022-2023 » vòng 17

    • Montpellier vs Marseille: Diễn biến chính

    • 47''
      0-1
      goal Tavares N.
    • 52''
       Ferri J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 61''
      0-2
      own_goal Esteve M. (Phản lưới)
    • 63''
        Cozza N.   Maouassa F.
      0-2
    • 63''
        Makouana B.   Nordin A.
      0-2
    • 66''
      0-2
        Gueye P.   Veretout J.
    • 66''
      0-2
        Guendouzi M.   Payet D.
    • 66''
      0-2
        Balerdi L.   Bailly E.
    • 78''
        Souquet A.   Sacko F.
      0-2
    • 78''
        Chotard J.   Ferri J.
      0-2
    • 82''
        Germain V.   Wahi E.
      0-2
    • 84''
      0-2
        Dieng B.   Sanchez A.
    • 86''
       Jullien C. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 87''
      0-2
      red_card Tavares N. (Lỗi nghiêm trọng)
    • 90''
      0-2
      yellow_card Lopez P. (Lỗi thô bạo)
    • 90+1''
       Savanier T. (Phạt đền)goal
      1-2
    • Montpellier vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Chotard J.
      31 Cozza N.
      19 Delaye S.
      22 Fayad K.
      9 Germain V.
      90 Kamara B. (G)
      28 Makouana B.
      75 Sakho M.
      2 Souquet A.
      Balerdi L. 5
      Ben Seghir S. 32
      Blanco R. (G) 36
      Dieng B. 12
      Elmaz B. 47
      Guendouzi M. 6
      Gueye P. 22
      Kabore I. 29
      Ngapandouetnbu S. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pitau R.
      Tudor I.
    • Montpellier vs Marseille: Số liệu thống kê

    • Montpellier
      Marseille
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      17
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      6
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 318
      Pass
      483
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 21
      Heads
      19
    •  
       
    • 11
      Head Success
      9
    •  
       
    • 7
      Saves
      0
    •  
       
    • 21
      Tackles
      18
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 5
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 91
      Attack
      115
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      53
    •