Kết quả AFC Bournemouth vs Fulham, 21h00 ngày 01/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
    Fulham 4
    ?
  • Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Fulham
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vitality Stadium (Bournemouth)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 29

    • AFC Bournemouth vs Fulham: Diễn biến chính

    • 46''
        Christie R.   Ouattara Da.
      0-1
    • 50''
       Tavernier M.goal
      1-1
    • 59''
      1-1
      yellow_card Pereira A. (Lỗi)
    • 60''
       Lerma J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 67''
      1-1
      yellow_card Tete K. (Ngáng chân)
    • 69''
      1-1
        Cairney T.   Reed H.
    • 69''
      1-1
        James D.   Reid B.
    • 72''
        Traore H. J.   Rothwell J.
      1-1
    • 79''
       Solanke D.goal
      2-1
    • 81''
      2-1
      yellow_card Cairney T. (Lỗi thô bạo)
    • 82''
      2-1
        Soares C.   Tete K.
    • 82''
      2-1
        Lukic S.   Pereira A.
    • 88''
      2-1
        Wilson H.   Palhinha J.
    • 90''
        Semenyo A.   Solanke D.
      2-1
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Robinson A. (Ngáng chân)
    • AFC Bournemouth vs Fulham: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Brooks D.
      10 Christie R.
      4 Cook L.
      24 Semenyo A.
      16 Tavernier M.
      22 Traore H. J.
      1 Travers M. (G)
      18 Vina M.
      27 Zabarnyi I.
      Adarabioyo T. 4
      Cairney T. 10
      Duffy S. 5
      Francois T. 35
      James D. 21
      Lukic S. 28
      Rodak M. (G) 1
      Soares C. 12
      Wilson H. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • O'Neil G.
      Silva M.
    • AFC Bournemouth vs Fulham: Số liệu thống kê

    • AFC Bournemouth
      Fulham
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 366
      Pass
      495
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 27
      Heads
      19
    •  
       
    • 12
      Head Success
      11
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 16
      Tackles
      19
    •  
       
    • 18
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 8
      Intercept
      4
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 105
      Attack
      83
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      43
    •