Kết quả Aldosivi Reserve vs Boca Juniors Reserve, 19h00 ngày 16/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aldosivi Reserve vs Boca Juniors Reserve
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Argentina 2020-2021 » vòng

    • Aldosivi Reserve vs Boca Juniors Reserve: Diễn biến chính

    • 44'
       goal
      2-0
    • 48'
       goal
      3-0
    • 49'
      3-1
      goal 
    • 61'
      3-2
      goal 
    • 90'
      3-2
      red_card 
    • Aldosivi Reserve vs Boca Juniors Reserve: Số liệu thống kê

    • Aldosivi Reserve
      Boca Juniors Reserve
    • 9
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 8
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 7
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 47%
      Possession (HT)
      53%
    •  
       
    • 58
      Attack
      72
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      62
    •