Kết quả Alianza Petrolera vs Deportivo Cali, 07h30 ngày 20/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Clausura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Alianza Petrolera vs Deportivo Cali
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Daniel Villa Zapata (Barrancabermeja)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Colombia 2022 » vòng Clausura

    • Alianza Petrolera vs Deportivo Cali: Diễn biến chính

    • 51''
       Ruiz Rojas S.yellow_card
      0-0
    • 53''
       Bueno P. (Moreno Mosquera D.)goal
      1-0
    • 57''
       Londono K. (Mojica H.)goal
      2-0
    • 60''
      2-0
        Acosta O.   Segura O.
    • 61''
      2-1
      goal Rodriguez A. (Gutierrez T.)
    • 67''
        Florez Carrillo F. A.   Manjarres R.
      2-1
    • 67''
        Gil Hurtado B.   Bueno P.
      2-1
    • 68''
        Guevara J.   Ruiz Rojas S.
      2-1
    • 69''
      2-2
      goal Rodriguez A. (Gonzalez Y.)
    • 73''
      2-3
      goal Robles C. (Gonzalez Y.)
    • 74''
        Munoz J.   Arango E.
      2-3
    • 74''
        Orozco S.   Colpa Bolano R. R.
      2-3
    • 84''
       Guevara J. (Londono K.)goal
      3-3
    • 87''
       Gil Hurtado B. (Mojica H.)goal
      4-3
    • 90+5''
       Chunga J.yellow_card
      4-3
    • 90+6''
      4-3
        Ramos M.   Gutierrez T.
    • 90+7''
      4-4
      goal Velasco K. (Phạt đền)
    • 90+8''
      4-4
        Cortes S.   Velasco K.
    • 90+8''
      4-4
      yellow_card Acevedo H.
    • 90+9''
       Mojica H.yellow_card
      4-4
    • 90+11''
      4-4
      yellow_card Acosta O.
    • Alianza Petrolera vs Deportivo Cali: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Arturo J. (G)
      9 Fernandez B.
      8 Florez Carrillo F. A.
      15 Gil Hurtado B.
      5 Guevara J.
      24 Munoz J.
      6 Orozco S.
      Acosta O. 20
      Cortes S. 30
      Gonzalez Y. 11
      Lasso D. (G) 42
      Moreno K. 35
      Ramirez J. 8
      Ramos M. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bodhert H.
      Garcia Candelo A. M.
    • Alianza Petrolera vs Deportivo Cali: Số liệu thống kê

    • Alianza Petrolera
      Deportivo Cali
    • 14
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 8
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 20
      Shots
      13
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 11
      Off Target
      7
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 377
      Pass
      283
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 9
      Tackles
      8
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      2
    •  
       
    • 6
      Intercept
      9
    •  
       
    • 110
      Attack
      82
    •  
       
    • 101
      Dangerous Attack
      57
    •