Kết quả Ararat-Armenia vs Pyunik, 23h00 ngày 07/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Pyunik 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Ararat-Armenia vs Pyunik
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Armenia 2022-2023 » vòng 2

    • Ararat-Armenia vs Pyunik: Diễn biến chính

    • 65''
      0-0
      yellow_card 
    • 71''
      0-0
      yellow_card 
    • 72''
      0-0
      yellow_card 
    • 90+2''
      0-0
      yellow_card 
    • 90+4''
       yellow_card
      0-0
    • Ararat-Armenia vs Pyunik: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 33 Abakumov D. (G)
      29 Akila J.
      6 Angulo W.
      88 Eza W.
      8 Ghazaryan G.
      4 Hovhannisyan A.
      1 Khachatryan H. (G)
      14 Lima M.
      23 Mkrtchyan S.
      22 Stamenkovic M.
      20 Tera A.
      5 Terteryan D.
      21 Udo S.
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ararat-Armenia vs Pyunik: Số liệu thống kê

    • Ararat-Armenia
      Pyunik
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      4
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 77
      Attack
      76
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      36
    •