Kết quả Aston Villa vs Leicester City, 22h00 ngày 04/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aston Villa vs Leicester City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Villa Park (Birmingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 4℃~5℃ / 39°F~41°F

Anh 2022-2023 » vòng 22

    • Aston Villa vs Leicester City: Diễn biến chính

    • 32''
       Souttar H. (Phản lưới)own_goal
      2-1
    • 41''
      2-2
      goal Iheanacho K. (Barnes H.)
    • 45+2''
      2-3
      goal Tete (Iheanacho K.)
    • 46''
        Coutinho   Ramsey J.
      2-3
    • 46''
        Moreno A.   Digne L.
      2-3
    • 56''
      2-3
      yellow_card Castagne T. (Lỗi thô bạo)
    • 59''
        Cash M.   Young A.
      2-3
    • 67''
      2-3
        Vardy J.   Iheanacho K.
    • 67''
      2-3
        Praet D.   Maddison J.
    • 67''
      2-3
        Mendy N.   Dewsbury-Hall K.
    • 79''
      2-4
      goal Praet D.
    • 81''
      2-4
        Thomas L.   Kristiansen V.
    • 82''
        Dendoncker L.   Kamara B.
      2-4
    • 82''
        Duran J.   Bailey L.
      2-4
    • 83''
      2-4
        Soyuncu C.   Tete
    • 86''
      2-4
      yellow_card Soyuncu C. (Lỗi thô bạo)
    • 88''
      2-4
      yellow_card Tielemans Y. (Ngáng chân)
    • Aston Villa vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Cash M.
      16 Chambers C.
      23 Coutinho
      32 Dendoncker L.
      22 Duran J.
      7 McGinn J.
      15 Moreno A.
      25 Olsen R. (G)
      38 Sinisalo V. (G)
      Brunt L. 34
      Daka P. 20
      Iversen D. (G) 31
      Marcal-Madivadua W. 40
      Mendy N. 24
      Praet D. 26
      Soyuncu C. 4
      Thomas L. 33
      Vardy J. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Emery U.
      Rodgers B.
    • Aston Villa vs Leicester City: Số liệu thống kê

    • Aston Villa
      Leicester City
    • 11
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 19
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 9
      Blocked
      0
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 561
      Pass
      334
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      8
    •  
       
    • 25
      Heads
      19
    •  
       
    • 12
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 9
      Tackles
      24
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 5
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 111
      Attack
      73
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      22
    •