Kết quả Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 21h00 ngày 13/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aston Villa vs Tottenham Hotspur
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Villa Park (Birmingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 36

    • Aston Villa vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

    • 54''
      1-0
      yellow_card Skipp O. (Kéo áo)
    • 61''
      1-0
        Kulusevski D.   Richarlison
    • 61''
      1-0
        Bissouma Y.   Skipp O.
    • 68''
        Duran J.   Buendia E.
      1-0
    • 68''
        Kamara B.   Bailey L.
      1-0
    • 72''
       Douglas Luizgoal
      2-0
    • 74''
      2-0
      yellow_card Kane H. (Phi thể thao)
    • 80''
      2-0
      yellow_card Romero C. (Ngáng chân)
    • 81''
      2-0
        Danjuma A.   Porro P.
    • 90''
       Young A. (Phi thể thao)yellow_card
      2-0
    • 90''
      2-1
      goal Kane H. (Phạt đền)
    • 90+1''
       Watkins O. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 90+1''
        Cash M.   Watkins O.
      2-1
    • 90+2''
      2-1
        Perisic I.   Davies B.
    • Aston Villa vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Cash M.
      16 Chambers C.
      32 Dendoncker L.
      3 Diego Carlos
      27 Digne L.
      22 Duran J.
      44 Kamara B.
      25 Olsen R. (G)
      9 Traore B.
      Austin B. (G) 40
      Bissouma Y. 38
      Craig M. 51
      Danjuma A. 16
      Kulusevski D. 21
      Lucas Moura 27
      Perisic I. 14
      Sanchez D. 6
      Sarr P. M. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Emery U.
      Mason R.
    • Aston Villa vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

    • Aston Villa
      Tottenham Hotspur
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 8
      Shots
      5
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 400
      Pass
      425
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      9
    •  
       
    • 14
      Heads
      14
    •  
       
    • 6
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 10
      Tackles
      16
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 8
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 11
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 109
      Attack
      74
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      34
    •