Kết quả Athletic Bilbao vs Valladolid, 00h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Valladolid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio San Mamés (Bilbao)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 14

    • Athletic Bilbao vs Valladolid: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Guruzeta G. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Aguado A.   Weissman S.
    • 50''
       Herrera A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 51''
       Guruzeta G. (Vesga M.)goal
      2-0
    • 62''
      2-0
        Plano O.   Narvaez J.
    • 62''
      2-0
        Sanchez I.   Monchu
    • 67''
        Vencedor U.   Herrera A.
      2-0
    • 67''
        Muniain I.   Guruzeta G.
      2-0
    • 67''
      2-0
        Leon S.   Guardiola S.
    • 78''
        Villalibre A.   Williams I.
      2-0
    • 78''
        Garcia R.   Sancet O.
      2-0
    • 78''
       Vivian D. (Muniain I.)goal
      3-0
    • 83''
        Morcillo J.   Williams N.
      3-0
    • 83''
      3-0
        Rosa L.   Plata G.
    • 84''
       Vencedor U. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-0
    • Athletic Bilbao vs Valladolid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Agirrezabala J. (G)
      17 Berchiche Y.
      7 Berenguer A.
      21 Capa A.
      22 Garcia R.
      4 Martinez I.
      2 Morcillo J.
      10 Muniain I.
      31 Paredes A.
      16 Vencedor U.
      20 Villalibre A.
      19 Zarraga O.
      Aceves A. (G) 31
      Aguado A. 6
      Fernandez J. 24
      Leon S. 7
      Mesa R. 17
      Plano O. 10
      Rosa L. 39
      Sanchez I. 21
      Torres D. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Valverde E.
      Rojo Martin J.
    • Athletic Bilbao vs Valladolid: Số liệu thống kê

    • Athletic Bilbao
      Valladolid
    • 10
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 9
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 8
      Off Target
      7
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      25
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 340
      Pass
      456
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 20
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 15
      Heads
      15
    •  
       
    • 7
      Head Success
      8
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 10
      Tackles
      22
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 11
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 16
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 99
      Attack
      106
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      34
    •