Kết quả Atletico Madrid vs Getafe, 00h30 ngày 06/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
    Getafe 5
    ?
  • Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Getafe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Metropolitano Stadium (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 20

    • Atletico Madrid vs Getafe: Diễn biến chính

    • 45+2''
      0-0
      yellow_card Alena C. (Lỗi)
    • 57''
       Koke (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 60''
       Correa A.goal
      1-0
    • 61''
        Carrasco Y.   Correa A.
      1-0
    • 61''
        Llorente M.   Lemar T.
      1-0
    • 73''
      1-0
        Villar G.   Alena C.
    • 73''
      1-0
        Algobia A.   Milla L.
    • 75''
        Niguez S.   Morata A.
      1-0
    • 77''
      1-0
        Munir El Haddadi   Arambarri M.
    • 81''
       Niguez S. (Chạm tay)yellow_card
      1-0
    • 83''
      1-1
      goal Unal E. (Phạt đền)
    • 85''
        Depay M.   de Paul R.
      1-1
    • 90''
       Depay M. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 90+3''
      1-1
        Suarez D.   Portu
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Munir El Haddadi (Phi thể thao)
    • 90+6''
      1-1
      yellow_card Alvarez G. (Lỗi)
    • Atletico Madrid vs Getafe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Barrios P.
      21 Carrasco Y.
      9 Depay M.
      12 Doherty M.
      2 Gimenez J. M.
      31 Gomis Aleman A. (G)
      1 Grbic I. (G)
      4 Kondogbia G.
      14 Llorente M.
      17 Niguez S.
      3 Reguilon S.
      20 Witsel A.
      Alcoado D. J. C. (G) 27
      Algobia A. 16
      Amavi J. 12
      Casilla K. (G) 1
      Latasa J. 14
      Maksimovic N. 20
      Mata J. 7
      Mitrovic S. 23
      Munir El Haddadi 17
      Seoane J. 8
      Suarez D. 22
      Villar G. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Simeone D.
      Flores Q.
    • Atletico Madrid vs Getafe: Số liệu thống kê

    • Atletico Madrid
      Getafe
    • 8
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 633
      Pass
      387
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 38
      Heads
      52
    •  
       
    • 27
      Head Success
      18
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 9
      Tackles
      17
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 9
      Intercept
      12
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 134
      Attack
      112
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      23
    •