Kết quả Atletico Madrid vs Real Madrid, 02h00 ngày 19/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Real Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Metropolitano Stadium (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 6

    • Atletico Madrid vs Real Madrid: Diễn biến chính

    • 33''
      0-1
      yellow_card Mendy F. (Ngáng chân)
    • 36''
      0-2
      goal Valverde F.
    • 62''
        Morata A.   de Paul R.
      0-2
    • 62''
        Matheus Cunha   Joao Felix
      0-2
    • 63''
       Koke (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-2
    • 72''
        Hermoso M.   Carrasco Y.
      0-2
    • 73''
        Correa A.   Koke
      0-2
    • 75''
      0-2
        Rudiger A.   Mendy F.
    • 81''
        Niguez S.   Kondogbia G.
      0-2
    • 82''
      0-2
        Camavinga E.   Modric L.
    • 83''
       Hermoso M.goal
      1-2
    • 86''
      1-2
        Ceballos D.   Rodrygo
    • 86''
      1-2
        Asensio M.   Kroos T.
    • 89''
      1-2
      yellow_card Carvajal D. (Lỗi thô bạo)
    • 89''
       Hermoso M. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 90+1''
       Hermoso M. (Cùi trỏ)two_yellows
      1-2
    • Atletico Madrid vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Correa A.
      31 Gomis Aleman A. (G)
      1 Grbic I. (G)
      22 Hermoso M.
      9 Matheus Cunha
      16 Molina N.
      19 Morata A.
      36 Moreno M.
      17 Niguez S.
      Asensio M. 11
      Camavinga E. 12
      Ceballos D. 19
      Diaz M. 24
      Fernandez N. 6
      Hazard E. 7
      Lopez L. (G) 26
      Lunin A. (G) 13
      Odriozola A. 16
      Rudiger A. 22
      Vallejo J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Simeone D.
      Ancelotti C.
    • Atletico Madrid vs Real Madrid: Số liệu thống kê

    • Atletico Madrid
      Real Madrid
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 564
      Pass
      506
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 13
      Heads
      13
    •  
       
    • 5
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 10
      Tackles
      11
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      6
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 11
      Intercept
      17
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 114
      Attack
      74
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      13
    •