Kết quả Augsburg vs Mainz 05, vòng 3 20h30 ngày 20/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Augsburg vs Mainz 05
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: WWK Arena (Augsburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Đức 2022-2023 » vòng 3

    • Augsburg vs Mainz 05: Diễn biến chính

    • 29''
      0-0
      yellow_card Bell S. (Lỗi thô bạo)
    • 31''
      0-1
      goal Onisiwo K. (Fulgini A.)
    • 35''
       Demirovic E. (Uduokhai F.)goal
      1-1
    • 60''
      1-1
      penalty_off Martin A. (Trượt phạt đền)
    • 62''
      1-1
      yellow_card Burkardt J. (Lỗi thô bạo)
    • 68''
      1-1
        Lee Jae-Sung   Fulgini A.
    • 68''
        Pepi R.   Jensen F.
      1-1
    • 68''
        Vargas R.   Maier A.
      1-1
    • 71''
        Hahn A.   Demirovic E.
      1-1
    • 75''
      1-1
        Fernandes E.   Widmer S.
    • 75''
      1-1
        Burgzorg D.   Burkardt J.
    • 85''
        Caligiuri D.   Pedersen M.
      1-1
    • 85''
        Baumgartlinger J.   Gruezo C.
      1-1
    • 88''
      1-1
        Mustapha S.   Onisiwo K.
    • 88''
      1-1
        Barreiro L.   Stach A.
    • 90+3''
      1-2
      goal Lee Jae-Sung (Martin A.)
    • Augsburg vs Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Baumgartlinger J.
      20 Caligiuri D.
      32 Framberger R.
      28 Hahn A.
      25 Klein D. (G)
      7 Niederlechner F.
      18 Pepi R.
      21 Petkov L.
      16 Vargas R.
      Barreiro L. 8
      Burgzorg D. 37
      Caci A. 19
      Dahmen F. (G) 1
      Fernandes E. 20
      Ingvartsen M. 11
      Lee Jae-Sung 7
      Mustapha S. 36
      Tauer N. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maassen E.
      Svensson B.
    • Augsburg vs Mainz 05: Số liệu thống kê

    • Augsburg
      Mainz 05
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 7
      Shots
      13
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 384
      Pass
      358
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 34
      Heads
      34
    •  
       
    • 7
      Head Success
      27
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 14
      Tackles
      9
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      31
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 8
      Intercept
      17
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 90
      Attack
      104
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      48
    •