Kết quả Australia vs Đan Mạch, vòng Bảng 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Australia vs Đan Mạch
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Janoub Stadium (Al Wakrah)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Australia vs Đan Mạch: Diễn biến chính

    • 46''
        Baccus K.   Goodwin C.
      0-0
    • 57''
       Degenek M. (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 59''
      0-0
        Dolberg K.   Braithwaite M.
    • 59''
      0-0
        Damsgaard M.   Jensen M.
    • 60''
       Leckie M. (McGree R.)goal
      1-0
    • 69''
      1-0
        Cornelius A.   Maehle J.
    • 69''
      1-0
        Skov R.   Skov Olsen A.
    • 74''
        Wright B.   McGree R.
      1-0
    • 75''
      1-0
      yellow_card Skov R. (Kéo áo)
    • 82''
        Maclaren J.   Duke M.
      1-0
    • 89''
        Hrustic A.   Leckie M.
      1-0
    • Australia vs Đan Mạch: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Atkinson N.
      26 Baccus K.
      25 Cummings J.
      20 Deng T.
      17 Devlin C.
      10 Hrustic A.
      5 Karacic F.
      24 King J.
      21 Kuol G.
      11 Mabil A.
      9 Maclaren J.
      12 Redmayne A. (G)
      6 Tilio M.
      18 Vukovic D. (G)
      8 Wright B.
      Bah A. 26
      Christensen O. (G) 16
      Cornelius A. 21
      Damsgaard M. 14
      Dolberg K. 12
      Kjaer S. 4
      Nelsson V. 3
      Norgaard C. 15
      Poulsen Y. 20
      Ronnow F. (G) 22
      Skov R. 24
      Stryger Larsen J. 17
      Wass D. 18
      Wind J. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Arnold G.
      Hjulmand K.
    • Australia vs Đan Mạch: Số liệu thống kê

    • Australia
      Đan Mạch
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 2
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 304
      Pass
      664
    •  
       
    • 64%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 48
      Heads
      38
    •  
       
    • 26
      Head Success
      17
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      13
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 12
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 102
      Attack
      143
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      79
    •